Máy tăm nước là sản phẩm ngày càng được nhiều khách hàng tại Việt Nam quan tâm. Dù vậy, khách hàng vẫn còn băn khoăn, đắn đo về việc mua máy cũng như những thắc mắc về cách sử dụng máy tại nhà. Hãy cùng Merinco đi tìm lời giải đáp cho những thắc mắc về chiếc máy tăm nước này nhé.
1. Tôi có nên dùng Máy tăm nước không?
Nếu bạn đang chỉnh nha, chắc chắn bạn sẽ được các nha sĩ khuyên dùng. Nhưng không phải chỉ những người chỉnh nha mới cần mà hầu hết mọi người đều có thể sử dụng máy tăm nước. Đến hiện tại, máy tăm nước được xem như là loại chỉ nha khoa dễ dùng nhất so với các loại chỉ nha khoa trước đó (chỉ tơ, tăm chỉ, ...). Dùng chỉ nha khoa là một bước quan trọng trong thói quen vệ sinh răng miệng mà hầu hết mọi người thường bỏ qua bởi việc đánh răng thông thường chỉ giúp bạn loại bỏ các mảng bám và vi khuẩn trên bề mặt răng còn các kẽ răng thì không. Khi kẽ răng không được làm sạch, mảng bám tích tụ hình thành nên cao răng, dễ phát triển bệnh nha chu.
2. Bệnh nhân tiểu đường như tôi thì có thể sử dụng Máy tăm nước được không?
Máy tăm nước đã được chứng minh là giúp ích đáng kể cho việc chăm sóc răng miệng ở bệnh nhân tiểu đường. Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc các bệnh nha chu, do đó máy tăm nước có thể nói là phương pháp lý tưởng, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nha chu.
3. Con của tôi 7 tuổi có thể sử dụng Máy tăm nước chưa?
Nhiều mẫu tăm nước hiện được thiết kế nhỏ gọn, đơn giản và an toàn, giúp xỉa răng dễ dàng phù hợp cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ bạn nhỏ nào đang niềng răng hoặc gặp khó khăn khi với việc dùng chỉ nha khoa truyền thống.
4. Tôi có thể thêm nước súc miệng vào máy tăm nước không?
Chúng mình khuyên bạn nên sử dụng nước ấm, bởi vì sao? Bởi làm sạch bằng nước ấm được coi là dịu nhẹ và hiệu quả nhất cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn muốn sử dụng nước súc miệng, bạn lưu ý chỉ nên pha một lượng nhỏ với nước ấm và sử dụng.
5. Tôi nên sử dụng chế độ phun nước nào của Máy tăm nước?
Việc này còn tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang dùng hoặc đang có ý định mua. Đối với những bạn mới sử dụng lần đầu, bạn nên lựa chọn chế độ nhẹ nhất để tránh làm đau nướu mặc dù tất cả các chế độ phun đều an toàn. Theo thời gian, khi bạn đã quen với việc sử dụng máy, bạn sẽ tìm được chế độ phù hợp cho mình.
6. Tôi nên thay các đầu phun Máy tăm nước bao lâu một lần?
Bạn nên thay đầu tăm nước 6 tháng một lần. Bằng cách này, chất lượng của máy tăm nước vừa không bị giảm đi mà hiệu quả làm sạch vừa được duy trì.
7. Tôi nên dùng Máy tăm nước trước hay sau khi đánh răng?
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Nha khoa Mỹ (ADA), sử dụng máy tăm nước trước khi đánh răng là tốt nhất. Điều này giúp bạn có thể loại bỏ hoặc làm lỏng các mảnh vụn giữa các kẽ răng trước nên khi bạn đánh răng, giúp nâng cao hiệu quả của bàn chải.
8. Tôi nên sử dụng Máy tăm nước mấy lần một ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất?
Bạn nên sử dụng máy tăm nước 1 lần và đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, sử dụng máy tăm nước trước khi đánh răng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả cao hơn.
9. Tôi có thể mua Máy tăm nước ở đâu?
Sử dụng máy tăm nước càng sớm càng tốt cho răng miệng của bạn. Nếu có nhu cầu về sản phẩm, bạn có thể tham khảo và liên hệ trực tiếp với Merinco qua Hotline để được tư vấn và hướng dẫn đặt hàng trực tuyến.
Các loại máy tăm nước hiện đang được phân phối bởi Merinco
Máy tăm nước cầm tay Procare A3
Là một trong những thương hiệu lớn trên thị trường, máy tăm nước Procare A3 đã khẳng định chất lượng, vị trí sản phẩm trong lòng khách hàng với những tính năng hàng đầu. Máy sở hữu thiết kế đơn giản, tinh tế và những tính năng không hề thua kém những sản phẩm ngoại nhập cùng loại.
Máy đạt tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng của FDA Hoa Kỳ, chứng chỉ FCC, đủ điều kiện xuất khẩu sang thị trường EU. Máy tăm nước Procare A3 nhận nhiều đánh giá tích cực không chỉ từ người tiêu dùng Việt Nam và nhiều quốc gia đang nhập khẩu sản phẩm này.
Máy tăm nước cầm tay Procare A10
Máy tăm nước Procare A10 là một trong những máy tăm nước phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Nhờ giá bán hợp lý, đạt chứng nhận ADA của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang đi du lịch hoặc công tác.
< Phần trước >
Vitamin C trong thực phẩm dễ bị phá hủy bởi nhiệt, nhưng may mắn thay các nguồn cung cấp Vitamin C tốt nhất hầu như đều đến từ trái cây và rau củ, nên bạn vẫn có thể dễ dàng đạt được lượng Vitamin C khuyến nghị.
Vitamin C giúp cơ thể duy trì các liên kết mô và hệ thông miễn dịch khỏe mạnh, đồng thời hỗ trợ hấp thu sắt từ thực phẩm. Mức tiêu thụ trung bình hàng ngày được khuyến nghị đối với nam giới là 90mg và đối với phụ nữ là 75mg. Một quả cam cỡ trung có khoảng 70mg Vitamin C, nhưng nhiều loại thực phẩm khác cũng là nguồn tốt hơn.
Dưới đây là 10 thực phẩm giàu Vitamin C hơn cả cam
Sơ ri
Chỉ một quả sơ ri nhỏ khoảng 5g đã cung cấp 81mg Vitamin C.
Các nghiên cứu sử dụng chiết xuất từ quả sơ ri được thực hiện trên động vật đã chỉ ra rằng nó có thể có đặc tính chống ung thư, giúp ngăn ngừa tổn thương da do tia UVB gây ra và thậm chí làm giảm tổn thương DNA do chế độ ăn uống không tốt gây ra. Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu dựa trên con người nào về tác động của việc tiêu thụ sơ ri.
Ổi
Ổi là loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Mexico và Nam Mỹ. Một quả ổi (55g) chứa 126mg Vitamin C.
Ổi rất giàu chất chống oxy hóa lycopene. Một nghiên cứu kéo dài 6 tuần với sự tham gia của 45 thanh niên khỏe mạnh đã cho thấy rằng việc ăn 400 gram ổi gọt vỏ hoặc khoảng 7 miếng ổi mỗi ngày giúp làm giảm đáng kể huyết áp và mức cholesterol toàn phần của họ.
Tầm xuân
Tầm xuân là một loại quả nhỏ, ngọt, thơm từ cây tầm xuân (Rosa Canina) chứa nhiều Vitamin C. Khoảng 6 quả tầm xuân cung cấp 119mg Vitamin C.
Vitamin C cần thiết cho sự tổng hợp collagen và hỗ trợ da khỏe mạnh khi bạn già đi. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Vitamin C trong quả tầm xuân giúp làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời đối với da, giảm nếp nhăn, khô và sạm màu, đồng thời, cũng giúp chữa lành vết thương và các tình trạng viêm da.
Tham khảo thêm: Viên uống bổ sung Vitamin C-1000mg với Bioflavonoids và Tầm xuân dại Puritan's Pride 100v
Ớt chuông đỏ
Hàm lượng Vitamin C trong ớt chuông sẽ tăng lên khi chúng được nấu chín. Tính theo 100g, ớt chuông đỏ cung cấp 128mg Vitamin C, và ớt chuông đỏ nấu chín cung cấp 163mg Vitamin C.
Tiêu thụ đủ vitamin C rất quan trọng đối với sức khỏe đôi mắt và có thể chống lại sự tiến triển của bệnh đục thủy tinh thể. Một nghiên cứu trên 300 phụ nữ cho thấy những người tiêu thụ nhiều Vitamin C hơn có nguy cơ tiến triển bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn 33% so với những người tiêu thụ ít.
Cải bẹ xanh
Một chén (150g) cải bẹ xanh thô cung cấp 195mg Vitamin C. Mặc dù nhiệt từ quá trình nấu nướng làm giảm hàm lượng vitamin C trong thực phẩm, nhưng một chén cải xanh nấu chín vẫn cung cấp 98mg Vitamin C.
Cũng như nhiều loại rau xanh có màu sẫm, cải bó xôi cũng chứa nhiều vitamin A, kali, canxi, mangan, chất xơ và folate.
Cải xoăn
Cải xoăn là một loại rau thuộc họ cải. Một chén (150g) cải xoăn thô cung cấp 140mg Vitamin C. Ngoài ra, cải xoăn cũng chứa một lượng lớn vitamin K và các carotenoid lutein và zeaxanthin.
Nấu chín cải xoăn làm giảm hàm lượng Vitamin C của nó, nhưng một nghiên cứu cho thấy rằng luộc, chiên hoặc hấp loại rau này giúp giải phóng nhiều chất chống oxy hóa hơn. Những chất chống oxy hóa mạnh này có thể giúp giảm các bệnh viêm mãn tính.
Súp lơ xanh
Súp lơ xanh cũng là một loại rau thuộc họ cải. Một chén (150g) súp lơ xanh nấu chín cung cấp 97mg Vitamin C.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ có thể có giữa việc ăn nhiều rau họ cải giàu Vitamin C và giảm căng thẳng oxy hóa, cải thiện khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim. Một nghiên cứu ngẫu nhiên cho 27 nam thanh niên nghiện thuốc lá nặng ăn 250 gram bông cải xanh hấp chứa 146mg Vitamin C mỗi ngày. Sau 10 ngày, mức protein phản ứng C gây viêm của họ đã giảm 48%.
Kiwi
Kiwi là loại quả mọng có màu xanh sáng và lông tơ đến từ New Zealand. Một quả kiwi trung bình chứa 64mg Vitamin C.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kiwi giàu Vitamin C có thể giúp giảm căng thẳng oxy hóa, giảm cholesterol và cải thiện khả năng miễn dịch. Một nghiên cứu ở 30 người khỏe mạnh trong độ tuổi 20-51 cho thấy ăn 2-3 quả kiwi mỗi ngày trong 28 ngày làm giảm độ dính của tiểu cầu trong máu xuống 18% và giảm chất béo trung tính xuống 15%. Điều này có thể làm giảm nguy cơ đông máu và đột quỵ.
Đu đủ
Một quả đu đủ cỡ nhỏ (157g) cung cấp 96mg Vitamin C.
Vitamin C có tác dụng hỗ trợ trí nhớ và chống viêm mạnh trong tế bào não. Trong một nghiên cứu, 20 người bị bệnh Alzheimer nhẹ được cho uống chiết xuất đu đủ cô đặc trong 6 tháng. Kết quả cho thấy tình trạng viêm giảm và căng thẳng oxy hóa của họ cũng giảm 40%.
Dây tây
Dâu tây chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa, bao gồm cả Vitamin C. Một nửa cốc (152g) dâu tây cung cấp 89mg Vitamin C.
Với hàm lượng chất chống oxy hóa cao, dâu tây có thể giúp ngăn ngừa ung thư, bệnh mạch máu, sa sút trí tuệ và bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu ở 27 người mắc hội chứng chuyển hóa cho thấy rằng ăn dâu tây đông lạnh hàng ngày, tương đương với 3 cốc dâu tươi làm giảm các yếu tố nguy cơ bệnh tim. Nghiên cứu kéo dài 8 tuần cho kết quả sau mức cholesterol “xấu” của họ đã giảm 11%, trong khi dấu hiệu viêm mạch máu giảm 18%.
Collagen là gì?
Collagen là một loại protein chiếm khoảng 30% - 40% protein trong cơ thể con người. Loại protein này là một phần quan trọng của các mô liên kết chịu trách nhiệm cho sự vững chắc của các cấu trúc khác nhau trong cơ thể, đặc biệt là da.
Cơ thể có ít nhất 28 loại collagen, nhưng 3 loại đầu tiên là phổ biến nhất, bao gồm:
Collagen ảnh hưởng đến làn da như thế nào?
Collagen chiếm 70% khối lượng da. Các sợi collagen tạo lớp đệm cho elastin và axit hyaluronic, tăng cường độ đàn hồi và độ ẩm của da.
Từ tuổi 30 trở đi, cơ thể bắt đầu sản xuất ít collagen hơn. Da trở nên mỏng hơn, khô hơn và kém đàn hồi, dẫn đến hình thành các nếp nhăn. Đồng thời, các bộ phận khác của cơ thể cũng bị ảnh hưởng, chẳng hạn như xương, khớp, cơ bắp, …
Quá trình lão hóa da tự nhiên
Mặc dù đây là một quá trình tự nhiên, nhưng quá trình này có thể tăng tốc độ do việc tiếp xúc với tia cực tím, ô nhiễm, thói quen xấu hay chế độ ăn uống.
Dấu hiệu thiếu Collagen
Tình trạng thiếu Collagen ảnh hưởng đến vẻ ngoài và cảm nhận. Những dấu hiệu đầu tiên tuy khó thấy nhưng vẫn có thể cảm nhận được. Dưới đây là một số dấu hiệu dễ dàng nhận thấy:
Lưu ý: Các triệu chứng trên cũng có thể báo hiệu các tình trạng sức khỏe khác. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ, tránh tự chẩn đoán và cẩn thận khi tự kê đơn bất kỳ chất bổ sung hoặc thuốc nào.
Làm gì để bổ sung Collagen?
Khi collagen trong cơ thể bắt đầu giảm đi theo tuổi tác, mọi người nên tìm cách bổ sung loại protein quan trọng này. Tuy nhiên, bổ sung collagen cho cơ thể từ sớm thì mới thấy được kết quả khả quan. Dưới đây là một số cách bổ sung collagen:
Uống thực phẩm chức năng là một trong những cách phổ biến nhất để tăng lượng collagen. Một số nghiên cứu cho thấy rằng chúng có thể cải thiện độ đàn hồi và vẻ ngoài của làn da. Những năm gần đây, các sản phẩm collagen thủy phân đang rất được ưa chuộng bởi đặc tính hấp thụ nhanh, có thể tham khảo viên uống Collagen thủy phân của Puritan's Pride - một trong những thương hiệu thực phẩm chức năng hàng đầu tại Mỹ.
Viên uống Collagen thủy phân Puritan's Pride 180 viên
Lưu ý rằng thực phẩm chức năng chỉ có hiệu quả tạm thời, nó không phải là thuốc nên không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để sản xuất collagen, cơ thể cần các chất dinh dưỡng từ thực phẩm giàu protein cũng như vitamin C, kẽm và đồng. Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng là cách hữu ích để cung cấp cho cơ thể các chất cần thiết.
Thịt bò, thịt gà, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa và đậu đều rất giàu protein. Nước hầm xương là một trong những sản phẩm có lợi để bổ sung collagen. Tuy nhiên, ăn chúng thường xuyên có thể không tốt cho dạ dày của bạn.
Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Da liễu Anh, hút thuốc lá ảnh hưởng đến quá trình sản xuất collagen tự nhiên của cơ thể, dẫn đến da sớm bị nhăn và chảy xệ. Bỏ thuốc lá tạo cơ hội cho cơ thể phục hồi khả năng sản xuất collagen.
Collagen là một trong những loại protein quan trọng nhất trong cơ thể bạn. Vì vậy để duy trì đủ lượng collagen cần thiết cho cơ thể, hãy tham khảo những cách bổ sung collagen trên.
Liên hệ đơn vị phân phối các thiết bị y tế gia đình và bệnh viện tại Việt Nam
Công ty TNHH thương mại quốc tế MERINCO
Văn phòng giao dịch: Phòng 2304, toà nhà HH2 Bắc Hà. Số 15 Tố Hữu, Thanh Xuân, Hà nội.
ĐT: 02437765118
Email: merinco.sales@gmail.com
WEBSITE: www.merinco.vn / www.meplus.vn / merinco.com.vn
Vitamin B là một nhóm chất dinh dưỡng đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Chúng có tự nhiên trong một số loại thực phẩm và được thêm vào một số sản phẩm bổ sung chế độ dinh dưỡng.
Vitamin B là vitamin tan trong nước, có nghĩa là cơ thể không thể dự trữ chúng mà phải bổ sung qua chế độ ăn uống hoặc các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng hay còn gọi là thực phẩm chức năng. Vitamin B bao gồm 8 loại vitamin khác nhau, tạo nên sự khác biệt so với các loại vitamin khác. Mỗi loại Vitamin B đóng một vai trò quan trọng đối với các chức năng trong cơ thể.
Vitamin B1 (Thiamine)
Thiamine đóng vai trò thiết yếu trong quá trình trao đổi chất bằng cách chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng. Các loại thực phẩm giàu Vitamin B1 bao gồm gan, thịt lợn, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt.
Vitamin B2 (Riboflavin)
Riboflavin giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa. Vitamin B2 được tìm thấy trong các loại thực phẩm khác nhau, các nguồn phong phú nhất bao gồm gan, thịt, các sản phẩm từ sữa, trứng, rau lá, hạnh nhân và các loại đậu.
Vitamin B3 (Niacin)
Niacin đóng một vai trò trong tín hiệu tế bào, trao đổi chất, sản xuất và sửa chữa DNA. Các nguồn thực phẩm chứa Vitamin B3 bao gồm gan, cá, thịt gia cầm, trứng, các sản phẩm từ sữa, hạt hướng dương và đậu phộng.
Vitamin B5 (Axit pantothenic)
Giống như các loại Vitamin B khác, Axit pantothenic giúp cơ thể bạn lấy năng lượng từ thức ăn và cũng tham gia vào quá trình sản xuất hormone và cholesterol. Hầu như các loại thực phẩm đều chứa vitamin này, trong đó gan, hạt hướng dương, nấm, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt là những nguồn tốt nhất.
Vitamin B6 (Pyridoxine)
Pyridoxine tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin, sản xuất hồng cầu và tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh. Thực phẩm giàu vitamin này bao gồm gan, đậu gà, cá hồi và hạt hồ trăn.
Vitamin B7 (Biotin)
Biotin cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate và chất béo, và điều chỉnh sự biểu hiện của gen. Men, trứng, cá hồi, pho mát và gan là những nguồn thực phẩm tốt nhất cung cấp Biotin.
Vitamin B9 (Folate)
Folate cần thiết cho sự phát triển của tế bào, chuyển hóa axit amin, hình thành các tế bào máu đỏ và trắng, và phân chia tế bào thích hợp. Vitamin B9 được tìm thấy trong cả thực vật và động vật, các nguồn phong phú bao gồm gan, các loại đậu và rau xanh.
Vitamin B12 (Cobalamin)
Vitamin B12 có lẽ được biết đến nhiều nhất trong số các loại Vitamin B. Cobalamin rất quan trọng đối với chức năng thần kinh, sự hình thành các tế bào hồng cầu và quá trình trao đổi chất. Vitamin B12 chỉ được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như như thịt, cá, trứng, sữa và phô mai.
Mặc dù những vitamin này có chung một số đặc điểm nhưng chúng đều có những chức năng riêng và cần thiết với liều lượng khác nhau. Tuy nhiên, có một số yếu tố khiến cơ thể bạn cần bổ sung nhiều vitamin nhóm B hơn, bao gồm tuổi tác, mang thai, lựa chọn chế độ ăn uống, tình trạng y tế, di truyền, thuốc và sử dụng rượu.
Liên hệ đơn vị phân phối các thiết bị y tế gia đình và bệnh viện tại Việt Nam
Công ty TNHH thương mại quốc tế MERINCO
Văn phòng giao dịch: Phòng 2304, toà nhà HH2 Bắc Hà. Số 15 Tố Hữu, Thanh Xuân, Hà nội.
ĐT : 02437765118
Email: merinco.sales@gmail.com
WEBSITE: www.merinco.vn / www.meplus.vn / merinco.com.vn
Mặt nạ thanh quản – Laryngeal mask
Lịch sử phát minh và sáng chế
Ai là cha đẻ của LMA???
Archie Brain (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1942) là một bác sĩ gây mê người Anh được biết đến nhiều nhất với tư cách là người phát minh ra mặt nạ thanh quản. LMA đã được sử dụng hơn 300 triệu lần trên toàn thế giới trong gây mê tự chọn và xử trí khẩn cấp đường thở.
Mặt nạ thanh quản , LMA Classic là đăng ký bằng sáng chế thứ 13 của Archie Brain và được cấp vào năm 1982.
Nghiên cứu đầu tiên về mặt nạ thanh quản ở 23 bệnh nhân được thực hiện tại Bệnh viện London vào năm 1982. Việc chèn và thông khí bằng mặt nạ thanh quản ở 16 bệnh nhân nữ bị liệt, được gây mê đã thành công, đạt được áp lực chèn khít lớn hơn 20 cm H 2 .O ở tất cả các bệnh nhân. Các biểu hiện sau khi gây mê cũng được ghi nhận là không có gì bất thường và chỉ có 3 bệnh nhân phàn nàn về đau họng, một sự tương phản rõ rệt với gây mê ống nội khí quản.
Tiếp nối thành công của nghiên cứu ban đầu, Brain đã đưa vào và thở máy thành công cho 6 bệnh nhân được gây mê, không liệt. Không tìm thấy sự khác biệt nào giữa nhóm bệnh nhân thứ nhất và thứ hai, Brain nhận ra rằng không cần phải dãn cơ khi chèn. Cuối cùng, Tiến sĩ Brain đã sử dụng thiết bị này cho một bệnh nhân nhổ răng, ông nhận ra rằng do không gian trong và xung quanh thanh môn được lấp đầy bởi mặt nạ, nên việc chèn xung quanh giảm đi nhiều và ấn tượng hơn là thanh quản được bảo vệ hoàn toàn khỏi các mảnh vụn phẫu thuật. Brain nhận ra khả năng thú vị rằng mặt nạ thanh quản có thể được áp dụng cho phẫu thuật đầu cổ.
Ông cũng quan sát thấy rằng "Ở hai bệnh nhân, giải phẫu cho thấy rằng đặt nội khí quản có thể gây khó khăn ít nhất là vừa phải. Cả hai đều không có khó khăn liên quan đến việc đặt mặt nạ thanh quản".
Đến năm 1985, kinh nghiệm sử dụng mặt nạ thanh quản đã lên tới 4000 trường hợp. Brain đã xuất bản báo cáo trên tạp chí Anesthesia năm 1985 mô tả việc xử trí 3 bệnh nhân khó thở, minh họa việc sử dụng mặt nạ thanh quản để cấp cứu đường thở. Brain với 5 đồng tác giả đã xuất bản bài báo thứ hai về gây mê mô tả việc sử dụng mặt nạ thanh quản ở hơn 500 bệnh nhân, bổ sung thêm độ tin cậy đáng kể cho khái niệm mặt nạ thanh quản. Tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế về vật liệu, việc nghiên cứu để tìm ra vật liệu phù hợp là cần thiết.
Bệnh nhân mở khí quản và người nhà cần biết!!!
Những lưu ý quan trọng đối với mở khí quản 2 nòng
Khi bệnh nhân mở khí quản, không khí không còn được lọc và làm ẩm như khi đi qua đường hô hấp trên.
Do vậy bệnh nhân nên sử dụng dụng cụ làm ẩm làm ấm mở khí quản ( Mũi nhân tạo).
Bệnh nhân luôn cần được hỗ trợ thở oxy khi cần thiết.
Sau đây là danh sách những lưu ý đặc biệt của bệnh nhân với ống mở khí quản :
Đồ dùng khẩn cấp ở đầu giường bao gồm những dụng cụ sau:
1. Thiết bị hút
2. Thiết bị tạo ẩm, oxy
3. Một túi khẩn cấp gồm ( Theo thứ tự từ trái qua phải, từ trên xuống dưới):
Vitamin C là một trong những chất chống oxy hóa chính của cơ thể và cần thiết để sản xuất collagen.
Vitamin C, hay còn được gọi là axit L-ascorbic, là một loại vitamin tan trong nước, có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Không giống như hầu hết các loài động vật, cơ thể con người không có khả năng tự tổng hợp vitamin C mà phải bổ sung chúng từ chế độ ăn uống hoặc các chất bổ sung Vitamin C dưới dạng thực phẩm chức năng.
Vitamin C có tác dụng gì?
Vitamin C là một loại vitamin thiết yếu nhằm hỗ trợ các chức năng cần thiết của cơ thể, bao gồm:
Vitamin C đã được chứng minh là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng của cơ thể và có khả năng tái tạo các chất chống oxy hóa khác trong cơ thể, bao gồm Vitamin E.
Vitamin C cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp collagen, L-carnitine và một số chất dẫn truyền thần kinh nhất định. Collagen là một loại protein chính trong các mô liên kết, đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương.
Vitamin C cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch. Tế bào miễn dịch chứa hàm lượng cao Vitamin C. Trong thời gian bị nhiễm trùng, hàm lượng Vitamin C nhanh chóng bị cạn kiệt.
Nguồn thực phẩm nào cung cấp Vitamin C?
Vitamin C được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau củ, bao gồm trái cây họ cam quýt, ổi, dâu tây, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh, cải xoăn, cải bó xôi, và khoai tây. Tuy nhiên, nấu chín hoặc làm khô những thực phẩm này có thể làm giảm đáng kể hàm lượng vitamin C của chúng.
Biểu đồ một số loại trái cây và rau sống siêu giàu vitamin C
Ngoài ra, một số thực phẩm có nguồn gốc từ động vật như gan, trứng, trứng cá, thịt và cá cũng có chứa một lượng nhỏ vitamin C, nhưng hàm lượng Vitamin C gần như mất đi khi nấu chín.
Bổ sung bao nhiêu Vitamin C là đủ?
Tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính, mà hàm lượng Vitamin C cần nạp hàng ngày là khác nhau, cụ thể:
RDA (1) mg/ngày |
UL (2) mg/ngày |
||
Trẻ sơ sinh | 0-6 tháng | 40* | - |
7-12 tháng | 50* | - | |
Trẻ em | 1-3 tuổi | 15 | 400 |
4-8 tuổi | 25 | 650 | |
9-13 tuổi | 45 | 1.200 | |
Nữ giới | 14-18 tuổi | 65 | 1.800 |
19 tuổi trở lên | 75 | 2.000 | |
Phụ nữ mang thai | 80-85 | 1.800-2.000 | |
Phụ nữ cho con bú | 115-120 | 1.800-2.000 | |
Nam giới | 14-18 tuổi | 75 | 1.800 |
19 tuổi trở lên | 90 | 2.000 |
Nguồn: Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ
(1) Mức tiêu thụ trung bình hàng ngày để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người khỏe mạnh
(2) Mức tiêu thụ tối đa hàng ngày không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe
Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu:
Thiếu Vitamin C
Tình trạng thiếu hụt Vitamin C rất hiếm ở các nước phát triển, nhưng điều này vẫn có thể xuất hiện ở những người có chế độ ăn hạn chế hoặc hầu như không ăn trái cây và rau củ. Những người nghiện ma túy hoặc nghiện rượu cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Thiếu Vitamin C cấp tính dẫn đến bệnh Scorbut. Mốc thời gian phát triển bệnh Scorbut khác nhau tùy thuộc mỗi cơ thể, nhưng các dấu hiệu có thể xuất hiện trong vòng 1 tháng sau khi ít hoặc không bổ sung vitamin C (dưới 10 mg/ngày). Các triệu chứng ban đầu của bệnh bao gồm mệt mỏi, suy nhược và viêm nướu. Khi bệnh Scorbut tiến triển, quá trình tổng hợp collagen bị suy giảm và các mô liên kết suy yếu, gây ra các vết bầm tím, đốm xuất huyết, chảy máu răng nướu hay rụng răng, đau khớp, khô mắt, sưng tấy và vết thương lâu lành. Tương tự như các trường hợp thiết hụt vitamin, bệnh này có thể gây tử vong nếu không được điều trị.
Thừa Vitamin C
Vitmin C có độc tính thấp và gần như không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng khi tiêu thụ quá nhiều. Tuy nhiên, tiêu thụ quá 2.000 mg Vitamin C mỗi ngày sẽ gây tiêu chảy, buồn nôn, đau quặn bụng và các rối loạn tiêu hóa khác do tác dụng thẩm thấu của Vitamin C không được hấp thụ trong đường tiêu hóa.
Đồng thời, việc nạp quá nhiều Vitamin C cũng có khả năng làm tăng đào thải oxalat và axit uric qua nước tiểu góp phần hình thành sỏi thận, đặc biệt ở những người bị rối loạn thận. Các nghiên cứu đánh giá tác động lên sự bài tiết oxalat trong nước tiểu của việc tiêu thụ lượng Vitamin C từ 30 mg đến 10 g mỗi ngày lại cho ra các kết quả không đồng nhất. Mặc dù hiện vẫn chưa rõ liệu Vitamin C có thực sự đóng một vai trò nào đó trong sự phát triển của sỏi thận hay không, nhưng có bằng chứng cho thấy Vitamin C góp phần vào việc hình thành sỏi thận ở những bệnh nhân có tiền sử tăng oxalat niệu.
THAY DÂY BUỘC ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
|
Khước từ trách nhiệm: Luôn xem xét và tuân theo chính sách bệnh viện của bạn về kỹ năng cụ thể này. |
|
Cân nhắc an toàn:
|
|
CÁC BƯỚC |
THÔNG TIN THÊM |
1. Thực hiện vệ sinh tay, xác minh các chỉ định của bác sĩ về chăm sóc mở khí quản và chuẩn bị vật tư. |
Sử dụng dây buộc chéo hoặc dây buộc Velcro. Rửa tay |
2. Thêm người hỗ trợ khi cần thiết |
Nếu mở khí quản dưới 24 giờ, hoặc bệnh nhân bối rối, kích động hoặc không thể đoán trước được, luôn có thêm một người trợ giúp bên cạnh giường bệnh để ngăn ngừa tình trạng bất ngờ bị bung ra. |
3. Thực hiện vệ sinh tay, kiểm tra tên tuổi, mã bệnh nhân, giải thích thủ tục cho bệnh nhân và tạo sự riêng tư nếu được yêu cầu. Đảm bảo bệnh nhân có phương pháp giao tiếp với bạn trong quá trình làm thủ thuật. |
Điều này làm giảm sự lây truyền của vi sinh vật. Vệ sinh tay bằng dung dịch rửa tay chuyên dụng Bệnh nhân mở khí quản luôn yêu cầu một phương pháp giao tiếp với người thực hiện. |
4. Đeo găng tay không tiệt trùng. |
Điều này làm giảm sự lây truyền của vi sinh vật. Có thể dùng găng tay không tiệt trùng |
5. Để cố định canuyn mở khí quản bằng dây buộc Velcro:
Để cố định ống mở khí quản bằng dải băng / băng quấn:
|
Các dây buộc mở khí quản được sử dụng để tạo sự thoải mái cho bệnh nhân và giữ cho đường mở khí quản được an toàn và tại chỗ.
|
6. Thực hiện vệ sinh tay. |
Vệ sinh tay làm giảm sự lây truyền của vi sinh vật. |
Nguồn dữ liệu: BCIT, 2015c; Morris và cộng sự, 2013; Perry và cộng sự, 2014 |
CHĂM SÓC MỞ KHÍ QUẢN VÀ THAY BĂNG VÔ TRÙNG
Lỗ mở khí quản phải được làm sạch và thay băng sau mỗi 6 đến 12 giờ hoặc khi cần thiết, đồng thời phải kiểm tra vùng da quanh vết mở khí quản để tìm vết nứt, mẩn đỏ, kích ứng, loét, đau, nhiễm trùng hoặc dịch tiết khô. Những bệnh nhân có lượng dịch tiết nhiều thường phải thay băng thường xuyên để ngăn chặn mô và da bị tổn thương. Có thể sử dụng tăm bông để luồn vào bên dưới tai ống mở khí quản để thực hiện vệ sinh bằng chuyển động vòng tròn, từ trong ra ngoài. Luôn sử dụng kỹ thuật vô trùng. Bảng sau cung cấp một phương pháp an toàn để làm sạch khí quản và thay băng bằng gạc chân ống mở khí quản vô trùng.
CÁC BƯỚC LÀM SẠCH STOMA VÀ THAY BĂNG VÔ TRÙNG |
|
Lưu ý : Luôn xem xét và tuân theo qui định bệnh viện và hướng dẫn cuả bác sĩ điều trị. |
|
Cân nhắc an toàn:
|
|
CÁC BƯỚC |
THÔNG TIN THÊM |
1. Thực hiện vệ sinh tay, xác minh các chỉ định của bác sĩ về chăm sóc mở khí quản và chuẩn bị vật tư. |
Các vật dụng bao gồm: băng vô trùng, gạc 4 x 4 đã cắt sẵn, nước muối sinh lý thông thường, tăm bông, găng tay không khử trùng và túi đựng rác. ( Nên sử dụng gạc dạng xốp (Foam) hoặc sợi hút nước như Metalline L&R) |
2. Thực hiện vệ sinh tay, kiểm tra mã bệnh nhân, giải thích thủ tục cho bệnh nhân và tạo sự riêng tư nếu được yêu cầu.
Đảm bảo bệnh nhân có phương pháp giao tiếp với bạn trong quá trình làm thủ thuật. |
Điều này làm giảm sự lây truyền của vi khuẩn. Vệ sinh tay bằng dung dịch chuyên dụng Bệnh nhân mở khí quản luôn yêu cầu một phương pháp giao tiếp với nhân viên y tê/ người chăm sóc |
3. Đắp găng tay không khử trùng và che ngực bằng miếng đệm chống nước. |
Điều này giúp áo choàng không bị bẩn. |
4. Chuẩn bị xếp tất cả các vật tư lên khay vô trùng; thêm dung dịch vệ sinh vào khay vô trùng. |
Tổ chức đảm bảo quá trình làm sạch hiệu quả và nhanh chóng. Chuẩn bị khay vô trùng và thêm dung dịch vệ sinh và vật tư |
5. Tháo mặt nạ dưỡng khí để thay băng sạch nhưng có thể thở oxy theo yêu cầu của bệnh nhân. |
Điều này ngăn ngừa tình trạng thiếu oxy. Tháo mặt nạ oxy để làm sạch băng |
6. Sử dụng kẹp, loại bỏ băng bẩn xung quanh ống và bỏ vào túi rác. |
Tất cả các băng dính bẩn nên được loại bỏ, vì chúng có thể làm bong tróc da xung quanh. Dùng kẹp để loại bỏ lớp băng bẩn |
7. Đánh giá vị trí lỗ mở khí quản xem có chảy máu, kiểm tra các cạnh lỗ mở và da quanh miệng lỗ để tìm bằng chứng nhiễm trùng hoặc tấy đỏ (đánh giá mức độ tăng đau, mùi hôi hoặc hình thành áp xe). |
Đánh giá là quan trọng để xác định và ngăn ngừa các biến chứng sau này. |
8. Làm sạch vết mở bằng gạc hoặc bông tẩm dung dịch muối sinh lý thông thường. Cẩn thận để không làm xáo trộn ống mở khí quản. Lau khô khu vực xung quanh nếu được yêu cầu. |
Làm sạch xung quanh lỗ mở khí quản để loại bỏ các mảnh vụn hoặc dịch tiết ra khỏi lỗ thoát. Một lỗ thoát khí quản cần được làm sạch bằng nước muối thông thường. Làm sạch vết mở khí quản bằng gạc hoặc đầu bông tẩm nước muối sinh lý thông thường |
9. Đánh giá lại bệnh nhân xem có cần thở oxy không. |
Tuân theo chính sách bệnh viện và bác sĩ điều trị |
10. Dùng kẹp vô trùng đặt băng mở khí quản được sản xuất sẵn vào xung quanh ống. |
Tránh tự cắt gạc vì khi cắt gạc các sợi nhỏ từ miếng gạc có thể rơi vào bên trong ống mở khí quản. Luôn sử dụng gạc mở khí quản được sản xuất sẵn. |
Nguồn dữ liệu: BCIT 2015c; Morris và cộng sự, 2013; Perry và cộng sự, 2014; Sức khỏe vùng ven biển Vancouver, 2012 |
CHĂM SÓC BỆNH NHI MỞ KHÍ QUẢN tại nhà
Nhân viên y tế và MẸ CẦN BIẾT
Trẻ em chưa có ý thức nhiều về bệnh tật cũng như việc tương tác với y bác sĩ và người nhà còn nhiều hạn chế nên việc chăm sóc bệnh nhi có mokhiquan cần được chú trọng đặc biệt. Trước khi bệnh nhi ra viện người nhà cần thành thạo các kỹ năng sau:
+ Hút dịch, đờm rãi khí quản qua ống mở khí quản
+ Vệ sinh da vùng mở khí quản và chăm sóc lỗ mở khí quản
+ Nhận biết sớm biểu hiện nhiễm trùng vết mở khí quản và nhiễm trùng toàn thân
+ vệ sinh MKQ và bộ phận liên quan
+ Giữ ấm, làm ẩm làm ẩm làm ấm mở khí quản khí thở qua ống mở khí quản, phòng tránh viêm phổi.
+ Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
+ Vấn đề ngôn ngữ cho trẻ
+ Bình tĩnh xử lý các tai biến có thể xảy ra.
Xem thêm: Các câu hỏi thường gặp đối với bệnh nhân mở khí quản, tìm hiểu thêm về mở khí quản trẻ em , chăm sóc vết thương lỗ mở khí quản....
Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết: máy hút, chọn ống hút thích hợp , ống mở khí quản dự phòng, găng tay, cồn, oxy già, nước muối sinh lý, băng bông, gạc.
1- Khi nào cần hút đờm nhớt, dịch khí quản
+ Đối với trẻ nhỏ không tự nhận biết được cần thường xuyên nghe tiếng thở, nếu thấy lọc xọc, hoặc có bong bóng đờm dãi trên cannuyn mở khí quản, trẻ kích thích hoặc khó thở. Đếm nhịp thở thấy nhanh hơn bình thường. Đó là những dấu hiệu cần hút ngay bằng máy hút hoặc dụng cụ hút. Lưu ý áp lực phù hợp, không để áp lực quá cao hoặc đưa ống hút vào quá sâu.
+ Đối với trẻ lớn chúng có thể ra dấu hiệu khi cần hút.
2- Vệ sinh chân ống mở khí quản và vùng da xung quanh
+ Quan sát, theo dõi và vệ sinh thường xuyên tránh những mảng bong tróc, da chết rơi vào trong canuyn Mở khí quản.
+ Thay băng ở chân canuyn (mở khí quản) 1 lần/ngày hoặc khi ướt, bẩn. Luôn chú ý quan sát vùng da xung quanh nếu thấy sưng, đỏ, đau, chảy mủ, chảy máu hoặc có mùi hôi … phải đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay.
+ Khi thay băng lưu ý tránh tuột dây buộc hoặc thao tác mạnh làm tuột ống mở khí quản.
3- Giữ ấm, giữ ẩm khí thở, phòng tránh nhiễm khuẩn và viêm phổi.
+ Thường xuyên che lỗ mở bằng 1 miếng gạc mỏng để tránh bụi bẩn và dị vật rơi vào đường thở. Tôt nhất là dùng dụng cụ làm ấm, làm ẩm mở khí quản (mũi nhân tạo ) để lọc khí, làm ấm và làm ẩm khí thở cho bệnh nhi.
+ Sử dụng máy tạo hơi nước để tạo độ ẩm, nhất là trong mùa đông.
+ Tránh khói thuốc lá hoặc người bị cúm hay các bệnh truyền nhiễm khác. Tốt nhất là trang bị máy lọc không khí đồng thời tạo ẩm không khí.
+ Rửa tay là điều kiện rất quan trọng tránh lây nhiễm. Rửa tay trước và sau khi chăm sóc trẻ.
+ Tiêm phòng vacxin đầy đủ
+ Hạn chế đến nơi đông người hoặc nhiều người thăm hỏi.
+ Lưu ý an toàn khi ngủ, tránh chăn màn có thể bịt vào lỗ thở.
+ Theo doĩ nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ hàng ngày.
+ Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
4- Vấn đề dinh dưỡng và ngôn ngữ cho trẻ có mở khí quản
+ Uống nhiều nước và ăn uống đủ dinh dưỡng, bổ sung rau và trái cây
+ Hút sạch đờm rãi trước khi cho trẻ ăn, không nên hút trong và sau bữa ăn gây ho, sặc, ngạt thở.
+ Giám sát chặt khi trẻ ăn tránh rơi thức ăn vào đường thở - tham khảo BN mở khí quản luu ý khi ăn
+ Cẩn thận khi tắm rửa tránh bắn nước vào đường thở gây ho sặc và ngạt thở.
+ Khi trẻ phải duy trì ống mở khí quản trên 6 tháng có nguy cơ ảnh hưởng đến ngôn ngữ và biểu cảm ngôn ngữ, cần cung cấp sử dụng ngôn ngữ ký hiệu, chữa viết hoặc sự tư vấn từ các nhà ngôn ngữ học.
5- Xử lý khi có tai biến + Đưa trẻ đi khám định ký đúng qui định để bác sĩ kiểm tra và thay ống mở khí quản. Nếu bị tuột ống mở khí quản hoặc tắc canuyn thì phải bình tĩnh xử lý như sau:
- Giữ bình tĩnh
- Nếu tuột thì lắp ngay ống cũ hoặc ống mở khí quản dự phòng số nhỏ hơn ( Luôn luôn có 02 ống – 1 ống cỡ nhỏ hơn để dự phòng)
- Nếu không tự làm được thì quan sát, an ủi trẻ, hướng dẫn trẻ thở bằng miệng và đưa đến cơ sở y tế gần nhất. Bóp bóng trên đường đi. - Nếu do tắc ống thì nhỏ nước muối sinh lý rồi hút đờm rãi qua canuyn.
- Gọi cấp cứu hoặc người hỗ trợ.
#meplus, #merinco
#tbytmeplus, #mokhiquan
DINH DƯỠNG QUA ỐNG NUÔI ĂN DÀI NGÀY
Nhân viên y tế và người chăm sóc CẦN BIẾT!
Ống nuôi ăn mũi dạ dày NGT ( Naso Gastric Tube)
Kiểm tra vị trí ống thông trước khi cho ăn
Nguyên tắc
Trước khi tiếp cận ống nuôi ăn mũi dạ dày vì bất kỳ lý do gì, nhân viên y tá phải đảm bảo rằng ống được đặt trong dạ dày. Ho, nôn mửa và cử động có thể di chuyển ống ra khỏi vị trí chính xác vì vậy phải kiểm tra vị trí của ống:
Nhân viên điều dưỡng nên thực hiện các quan sát sau đây và lấy dịch hút dạ dày để xác định vị trí đặt ống.
Lưu ý: những bệnh nhân có tiền sử Suy gan và đã biết / hoặc nghi ngờ giãn tĩnh mạch thực quản không nên hút dịch dạ dày qua ống NGT. Thay vào đó, vị trí ống phải được xác nhận ban đầu qua X-quang với có ghi chú rõ ràng về điểm đánh dấu vị trí NGT. Đội ngũ y tế nên ghi lại lý do của việc không lấy được dịch hút dạ dày cũng như có một kế hoạch thay thế.
Hút dịch dạ dày và đo độ PH
Để kiểm tra vị trí của ống nuôi ăn, nhân viên điều dưỡng cần chuẩn bị những dụng cụ sau:
Quy trình:
Một số loại thuốc và thức ăn có thể ảnh hưởng đến việc đọc độ pH. Nếu bệnh nhân đang dùng một loại thuốc được biết là có thể thay đổi kết quả đo pH, hãy thông báo cho nhóm y tế, dược và nhân viên điều dưỡng cấp cao, một kế hoạch rõ ràng để xác nhận vị trí của ống phải được ghi trong bệnh án
Các ống có lỗ đầu ống nhỏ có thể khó hút, do đó, các kỹ thuật sau đây được đề xuất để tăng khả năng hút được dịch.
Nguồn: Tổng hợp
Van tập nói cho bệnh nhân Mở khí quản
Giải pháp hữu hiệu cho Bệnh nhân mở khí quản lâu dài hoặc vĩnh viễn.
Van tập nói chỉ nên được sử dụng bởi những người thực hành có đủ năng lực trong tất cả các khía cạnh của Chăm sóc mở khí quản bao gồm cai ống và xử trí khẩn cấp
Nếu có thể, nên sử dụng van nói đối với canuyn mở khí quản không bóng , vì không khí đi quanh ống và vào đường hô hấp trên.
Khi sử dụng ống mở khí quản có bóng phải xì hơi; Nếu van tập nói được sử dụng khi bóng bị thổi phồng, bệnh nhân sẽ không thể thở ra, dẫn đến tử vong
Tạo ẩm và oxy có thể được cung cấp khi van có van oxy.
Van tập nói nên được tháo ra trong quá trình khí dung, vì hơi natri clorua 0,9% có thể tạo thành cặn, có thể hạn chế chuyển động của van
Các van cần được giữ sạch sẽ bằng cách rửa sạch bằng nước ấm và làm khô bằng không khí sau khi sử dụng
Chúng nên được bảo quản trong một hộp riêng.
Các van nên được thay thế khi van bị dính, bẩn hoặc đọng nước.
Van nói nên được tháo ra vào ban đêm khi bệnh nhân đang ngủ
Sử dụng van tập nói cho bệnh nhân Mở khí quản giúp bệnh nhân nói được to và rõ ràng hơn, dễ dàng giao tiếp với người chăm sóc và những người xung quanh, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.