Hiển thị
trên 1 trang
Xét nghiệm bệnh tiểu đường Xét nghiệm bệnh tiểu đường
Xét nghiệm bệnh tiểu đường

Tại sao cần xét nghiệm tiểu đường?

Xét nghiệm đường huyết giúp xác định bạn có bị tiền tiểu đường hoặc tiểu đường hay không. Tiểu đường tuýp 2 và tiền tiểu đường thường không có triệu chứng, trong khi tuýp 1 có thể khởi phát nhanh và nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn biến chứng.

Việc kiểm tra rất đơn giản, chỉ cần lấy máu và cho kết quả nhanh chóng. Nếu có nguy cơ cao (như thừa cân, ít vận động, tiền sử gia đình), bạn nên hỏi bác sĩ về việc xét nghiệm.

Khi nào cần xét nghiệm?

  • Tiểu đường tuýp 2 / tiền tiểu đường: nếu có nguy cơ cao hoặc có kết quả kiểm tra bất thường trước đó.

  • Tiểu đường tuýp 1: cần xét nghiệm tìm kháng thể và xeton nếu nghi ngờ mắc bệnh.

  • Tiểu đường thai kỳ: thường kiểm tra từ tuần 24–28. Nếu có nguy cơ cao, có thể kiểm tra sớm hơn.

Các loại xét nghiệm phổ biến

  • A1C: đo đường huyết trung bình 2–3 tháng qua

    • Bình thường: <5.7%

    • Tiền tiểu đường: 5.7–6.4%

    • Tiểu đường: ≥6.5%

  • Đường huyết lúc đói: sau khi nhịn ăn

    • Bình thường: <99 mg/dL

    • Tiền tiểu đường: 100–125 mg/dL

    • Tiểu đường: ≥126 mg/dL

  • Dung nạp glucose: uống dung dịch glucose và kiểm tra sau 2 giờ

    • Bình thường: ≤140 mg/dL

    • Tiền tiểu đường: 140–199 mg/dL

    • Tiểu đường: ≥200 mg/dL

  • Đường huyết ngẫu nhiên: ≥200 mg/dL có thể là tiểu đường

  • Tiểu đường thai kỳ: kiểm tra glucose sau uống nước đường (1 giờ). Nếu cao, sẽ làm thêm xét nghiệm dung nạp glucose.

Sau khi được chẩn đoán

Hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch điều trị phù hợp, bao gồm chế độ ăn, vận động, thuốc và theo dõi đường huyết. Có thể tham khảo các nguồn như Merinco để hỗ trợ thêm trong quản lý bệnh.

Tại sao bạn nên thường xuyên kiểm tra đường huyết tại nhà nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường?

Việc kiểm tra đường huyết tại nhà là một phần quan trọng trong việc quản lý tiểu đường. Đây là cách tốt nhất để bạn:

  • Theo dõi hiệu quả của thuốc hoặc insulin

  • Đánh giá tác động của chế độ ăn uống và vận động đến đường huyết

  • Phát hiện sớm các chỉ số đường huyết quá thấp (hạ đường huyết) hoặc quá cao (tăng đường huyết) để có phản ứng kịp thời

  • Giúp bác sĩ điều chỉnh kế hoạch điều trị chính xác hơn dựa trên dữ liệu thực tế

Máy đo đường huyết Accu-Chek là một sự lựa chọn chất lượng cho việc kiểm tra đường trong máu tại nhà sau khi bạn được chẩn đoán mắc tiểu đường
 

Bạn nên sử dụng máy đo đường huyết theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số người có thể cần đo vài lần mỗi ngày, trong khi những người khác chỉ cần vài lần mỗi tuần. Ghi chép lại kết quả để so sánh và trình bày cho bác sĩ trong các lần khám định kỳ.

Việc kiểm tra thường xuyên không chỉ giúp bạn sống khỏe mạnh hơn mà còn giúp ngăn ngừa biến chứng như bệnh tim mạch, thận, mắt và thần kinh.

Hiểu Đúng Về Các Loại Sẹo Do Mụn Với Miếng Dán Silicone RemScar® TR Hiểu Đúng Về Các Loại Sẹo Do Mụn Với Miếng Dán Silicone RemScar® TR
Hiểu Đúng Về Các Loại Sẹo Do Mụn Với Miếng Dán Silicone RemScar® TR

Bạn có biết rằng 95% người từng bị mụn trứng cá sẽ để lại sẹo, dù ít hay nhiều? Sẹo sau mụn không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến sự tự tin, đặc biệt khi sẹo xuất hiện ở vùng mặt, cổ, tay chân… Nhưng tin vui là: sẹo có thể được cải thiện nếu bạn hiểu rõ về chúng và chọn đúng phương pháp điều trị.

Phân Biệt Các Loại Sẹo Sau Mụn

Theo các chuyên gia da liễu, sẹo do mụn hình thành do phản ứng viêm kéo dài trong da gây hủy hoại mô liên kết. Dựa trên cấu trúc da bị tổn thương, có hai nhóm chính:

1. Sẹo rỗ (Atrophic Scar – do mất collagen)

Chiếm tới 80–90% các ca sẹo sau mụn. Bao gồm:

  • Sẹo đá nhọn (icepick): Hẹp, sâu, như bị đâm thủng.

  • Sẹo hình hộp (boxcar): Rộng, có bờ sắc nét, nông hơn icepick.

  • Sẹo lượn sóng (rolling): Lõm nông, bờ thoải tạo hiệu ứng lượn sóng trên da.

Các loại sẹo rỗ này không thể điều trị hiệu quả bằng thuốc bôi ngoài da, mà cần đến các phương pháp can thiệp sâu như laser, lăn kim, peel hóa học.

2. Sẹo lồi & Sẹo phì đại (Hypertrophic/Keloid Scar – do tăng collagen)

  • Là loại sẹo gồ cao hơn bề mặt da, có thể đỏ, thâm hoặc ngứa.

  • Hình thành do da phản ứng quá mức trong quá trình lành thương.

  • Hay gặp sau phẫu thuật, bỏng, mụn viêm nặng, tai nạn.

Sẹo lồi không tự mất đi, và có nguy cơ lan rộng nếu không kiểm soát kịp thời.

Giải Pháp Hiện Đại Cho Sẹo Lồi – Miếng Dán Silicone RemScar® TR Từ Hàn Quốc

Hiện nay, các sản phẩm trị sẹo hiện đại đã phát triển đến mức thay thế được nhiều phương pháp xâm lấn, trong đó nổi bật là miếng dán silicone y tế RemScar® TR – được các chuyên gia và bác sĩ da liễu khuyên dùng.
 


Miếng dán silicone y tế RemScar® TR – được các chuyên gia và bác sĩ da liễu khuyên dùng.
 

Lý do RemScar® TR được ưa chuộng:

  • Làm từ 100% silicone y tế, an toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

  • Tạo lực ép nhẹ liên tục, giúp sẹo mềm, phẳng nhanh chóng.

  • Ức chế tăng sinh collagen, ngăn sẹo phát triển thêm.

  • Cân bằng sắc tố melanin, giúp mờ sẹo thâm rõ rệt.

  • Giảm đỏ, căng, ngứa – các triệu chứng thường gặp tại vùng sẹo.

  • Có thể giặt và tái sử dụng lên tới 30 ngày, rất tiết kiệm.

Sử Dụng RemScar® TR Khi Nào?

  • Ngay khi vết thương bắt đầu lên da non (không còn rỉ dịch).

  • Có hiệu quả với cả sẹo mới hình thành lẫn sẹo lâu năm.

  • Dùng được cho sẹo sau mụn, phẫu thuật, bỏng, sinh mổ, té xe,…

Nên dùng liên tục 12–24 giờ/ngày trong ít nhất 1 tháng để đạt hiệu quả tối ưu. Có thể thấy cải thiện rõ chỉ sau 7–10 ngày sử dụng đúng cách.

So Sánh Với Các Phương Pháp Trị Sẹo Lồi Hiện Nay

Phương pháp

Hiệu quả

Chi phí

Tái sử dụng

Đau rát

Dễ dùng tại nhà

Tiêm corticoid

Trung bình

Trung bình

Không

Không

Laser CO2

Cao

Rất cao

Không

Không

RemScar® TR

Rất cao

Hợp lý

Có (30 ngày)

Không


Lời Kết

Dù bạn đang gặp vấn đề với sẹo lồi sau mụn, sau phẫu thuật, hay bỏng, hãy nhớ rằng điều trị càng sớm càng dễ dàng. Miếng dán silicone RemScar® TR là lựa chọn thông minh, hiệu quả và tiết kiệm để bạn lấy lại làn da mịn màng và sự tự tin mỗi ngày.

Mẹo Du Lịch Thoải Mái Dành Cho Người Sử Dụng Túi Hậu Môn Nhân Tạo Mẹo Du Lịch Thoải Mái Dành Cho Người Sử Dụng Túi Hậu Môn Nhân Tạo
Mẹo Du Lịch Thoải Mái Dành Cho Người Sử Dụng Túi Hậu Môn Nhân Tạo

Mùa hè đang đến gần – đây là khoảng thời gian lý tưởng để khám phá những vùng đất mới, nghỉ ngơi sau những ngày làm việc căng thẳng và tận hưởng kỳ nghỉ đáng nhớ cùng gia đình hoặc bạn bè. Tuy nhiên, nếu bạn đang sống chung với hậu môn nhân tạo và chuẩn bị cho chuyến bay đầu tiên sau phẫu thuật, có thể bạn sẽ cảm thấy lo lắng. Đừng để nỗi lo ấy làm giảm niềm vui du lịch của bạn!

Với sự chuẩn bị kỹ càng và lựa chọn sản phẩm phù hợp, bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm hành trình một cách tự tin và thoải mái. Một trong những giải pháp được nhiều người tin tưởng là túi hậu môn nhân tạo hai mảnh của Hollister – người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến đi xa, đặc biệt là khi di chuyển bằng đường hàng không.
 

Một chiếc túi hậu môn nhân tạo phù hợp không chỉ giúp bạn thoải mái hơn mà còn mở ra nhiều trải nghiệm mới, đáng nhớ
 

Vì sao túi hậu môn nhân tạo Hollister là lựa chọn hoàn hảo cho mùa du lịch?

1. Thiết kế tiện lợi – dễ dàng sử dụng trên máy bay

  • Dễ xả thải: Túi được thiết kế mở ở đáy, giúp bạn xả chất thải một cách nhanh chóng, thuận tiện – ngay cả trong không gian chật hẹp của nhà vệ sinh máy bay.

  • Đóng kín an toàn: Kẹp cong chắc chắn giúp ngăn rò rỉ, đảm bảo sự an tâm suốt chuyến bay dài.

  • Dễ vệ sinh: Có thể lau sạch phần đuôi túi bằng khăn giấy sau khi sử dụng – một điểm cộng lớn khi bạn không thể tiếp cận với nước sạch thường xuyên khi di chuyển.

2. Chất liệu cao cấp – êm ái và an toàn cho da

  • Thoải mái cả ngày: Vải ComfortWear mềm mại, thân thiện với da – phù hợp cho những chuyến bay kéo dài hoặc hành trình liên tục nhiều giờ.

  • Ngăn mùi hiệu quả: Màng chắn Flextend giúp kiểm soát mùi tốt, mang lại sự tự tin khi ở gần người khác trong không gian kín như cabin máy bay.

  • Kín đáo, tinh tế: Màu be tự nhiên giúp túi không quá nổi bật, tạo cảm giác kín đáo và dễ hòa nhập với trang phục.

3. Tương thích với nhiều loại hậu môn nhân tạo

  • Phù hợp cho người có hậu môn nhân tạo hồi tràng hoặc đại tràng.

  • Thiết kế có chốt gắn đai giúp túi được cố định chắc chắn, hạn chế xê dịch khi di chuyển.

  • Tương thích với các đế dán rời của Hollister cùng kích thước vòng gắn (như đế bằng mã 14604 hoặc đế lồi mã 14804).

Chuẩn bị kỹ, tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ!

Một chiếc túi hậu môn nhân tạo phù hợp không chỉ giúp bạn thoải mái hơn mà còn mở ra nhiều trải nghiệm mới, đáng nhớ. Với túi 2 mảnh Hollister, bạn sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi bay, đồng thời không còn bị gián đoạn bởi những phiền toái nhỏ nhặt.

Hãy để mùa hè này thật trọn vẹn – dù bạn đang chuẩn bị khám phá thành phố biển nhộn nhịp hay tận hưởng không khí mát mẻ ở vùng núi cao. Liên hệ Merinco ngay hôm nay để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hành trình sắp tới của bạn!

Tổng quan về loét tĩnh mạch Tổng quan về loét tĩnh mạch
Tổng quan về loét tĩnh mạch

Loét tĩnh mạch (hay loét ứ trệ tĩnh mạch) là những vết loét lâu lành, chủ yếu xuất hiện ở vùng chân gần mắt cá. Chúng hình thành do rối loạn lưu thông máu, khi máu thiếu oxy không trở về tim mà bị ứ đọng, gây tổn thương mô và dẫn đến loét. Quá trình lành vết loét có thể kéo dài hàng tháng, thậm chí không lành nếu không điều trị đúng cách.

Nguyên nhân và đối tượng dễ mắc

Loét tĩnh mạch thường do suy van tĩnh mạch, làm máu trào ngược thay vì di chuyển đúng chiều. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: huyết khối tĩnh mạch sâu, béo phì, tuổi cao, lối sống ít vận động, hút thuốc, hoặc từng có chấn thương hoặc phẫu thuật. Một số bệnh mạn tính như tiểu đường và cao huyết áp cũng làm tăng khả năng mắc bệnh.

Triệu chứng điển hình

Loét tĩnh mạch thường nông, bờ không đều, vùng da xung quanh có thể cứng, sẫm màu. Người bệnh có thể thấy đau âm ỉ, ngứa, sưng tấy, rỉ dịch hoặc có mùi hôi khó chịu.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

Bác sĩ có thể xác định loét tĩnh mạch qua thăm khám lâm sàng và khai thác bệnh sử. Các xét nghiệm hỗ trợ bao gồm đo chỉ số cổ chân – cánh tay, siêu âm Doppler và chụp hình ảnh mạch máu để đánh giá mức độ tổn thương.

Điều trị

Điều trị sớm là rất quan trọng để tránh biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử hay thậm chí phải cắt cụt chi. Phác đồ điều trị thường gồm:

  • Băng ép hoặc vớ y khoa để cải thiện lưu thông máu.

  • Kháng sinh nếu có nhiễm trùng.

  • Thuốc bôi, giảm đau, chăm sóc vết thương hàng ngày.

  • Cắt lọc mô chết và sử dụng băng chuyên dụng để che phủ vết loét.

Trong những trường hợp nặng, có thể cần đến liệu pháp tăng trưởng, oxy cao áp, ghép da, liệu pháp tế bào gốc hoặc can thiệp vào hệ thống tĩnh mạch.

Phòng ngừa và tiên lượng

Ngăn ngừa tái phát

Sau điều trị, nguy cơ loét tái phát cao, nhất là ở cùng một vị trí. Để phòng ngừa, người bệnh nên:

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như cao huyết áp, tiểu đường.

  • Giữ cân nặng ổn định.

  • Bỏ thuốc lá và duy trì hoạt động thể chất đều đặn.

  • Nâng chân khi ngồi để giảm ứ máu.

Tiên lượng

Với chăm sóc đúng cách, phần lớn bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn điều trị và tái khám định kỳ để phòng biến chứng và tái phát.

Top 5 Gel Trị Sẹo Silicone Hiệu Quả Nhất Hiện Nay (Cập Nhật 2025) Top 5 Gel Trị Sẹo Silicone Hiệu Quả Nhất Hiện Nay (Cập Nhật 2025)
Top 5 Gel Trị Sẹo Silicone Hiệu Quả Nhất Hiện Nay (Cập Nhật 2025)

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm trị sẹo hiệu quả, an toàn và dễ sử dụng, gel trị sẹo chứa silicone chính là lựa chọn được các chuyên gia da liễu khuyên dùng hàng đầu. Dưới đây là top 5 loại gel silicone trị sẹo tốt nhất hiện nay – với Remscar Gel trị sẹo dẫn đầu danh sách nhờ hiệu quả đã được kiểm chứng.

1. Remscar Gel – Giải pháp trị sẹo toàn diện đến từ Hàn Quốc
 

Xuất xứ: Hàn Quốc

Thành phần nổi bật: 100% Silicone polymer y tế.

Công dụng chính:

  • Làm phẳng, mềm và mờ sẹo (sẹo lồi, sẹo lõm, sẹo sau mổ, sẹo phẫu thuật thẩm mỹ, ...).

  • Cải thiện màu sắc vùng sẹo, giúp đều màu da.

  • Bảo vệ sẹo khỏi tác hại của tia UV.

  • Ức chế hình thành collagen quá mức – nguyên nhân chính gây sẹo lồi.

  • Cân bằng sắc tố da, giúp mờ sẹo thâm hiệu quả.

  • Ngăn mất nước, giữ ẩm lý tưởng cho mô sẹo, tạo điều kiện làm lành tự nhiên.

Ưu điểm vượt trội:

  • Công thức 100% silicone y tế cao cấp, đạt tiêu chuẩn an toàn cho da,

  • Được chứng minh hiệu quả trên cả sẹo mới và sẹo cũ lâu năm.

  • Miếng dán có thể giặt và tái sử dụng tới 30 ngày, giúp tiết kiệm chi phí.

Giá tham khảo: ~320.000đ/tuýp 15g

Đánh giá tổng quan:
Remscar Gel trị sẹo silicone được đánh giá là gel trị sẹo chứa silicone hiệu quả nhất hiện nay nhờ sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thành phần an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp trị sẹo cao cấp mà vẫn dễ sử dụng hàng ngày.

2. Strataderm – Gel silicone đặc trị sẹo lồi
 

Xuất xứ: Thụy Sĩ
Thành phần chính: Silicone y tế tinh khiết
Công dụng: Giảm sẹo lồi, sẹo phì đại, giúp làm mềm, mờ và phẳng sẹo.
Ưu điểm: Không màu, không mùi, có thể dùng cho mặt và vùng da nhạy cảm.
Nhược điểm: Giá khá cao, kết cấu đặc hơn nên cần chờ khô lâu.
Giá tham khảo: ~600.000đ/tuýp 10g

3. Dermatix Ultra – Gel trị sẹo phổ biến tại Việt Nam
 

Xuất xứ: Mỹ
Thành phần: Cyclopentasiloxane, Dimethicone Crosspolymer, Vitamin C ester
Công dụng: Giảm sẹo thâm, sẹo sau mổ, sẹo do bỏng.
Ưu điểm: Hấp thụ nhanh, hỗ trợ làm sáng vùng sẹo.
Nhược điểm: Không hiệu quả rõ rệt với sẹo lồi lâu năm.
Giá tham khảo: ~300.000đ/tuýp 7g

4. Scar Rejuvasil – Kết hợp vitamin và silicone

Xuất xứ: Mỹ
Thành phần: Silicone lỏng, vitamin A, E, Coenzyme Q10
Công dụng: Làm mềm và mờ sẹo, cải thiện kết cấu da vùng sẹo.
Ưu điểm: Chứa thêm dưỡng chất chống lão hóa.
Nhược điểm: Kết cấu dầu, dễ nhờn nếu bôi nhiều.
Giá tham khảo: ~490.000đ/tuýp 10ml

5. Kelo-Cote – Gel silicone có SPF30
 

Xuất xứ: Mỹ
Thành phần: Silicone polymer
Công dụng: Làm mềm, làm phẳng sẹo, bảo vệ sẹo khỏi tia UV
Ưu điểm: Có thêm chống nắng phù hợp cho sẹo vùng mặt.
Nhược điểm: Giá thành cao, dễ vón cục nếu dùng lượng lớn.
Giá tham khảo: ~700.000đ/tuýp 6g

Câu hỏi thường gặp về gel trị sẹo silicone

1. Gel trị sẹo silicone có thật sự hiệu quả?
Có. Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh silicone là thành phần chuẩn vàng trong điều trị sẹo, đặc biệt là sẹo lồi và sẹo phì đại.

2. Dùng gel silicone bao lâu thì thấy hiệu quả?
Thông thường cần từ 2–6 tháng sử dụng đều đặn để thấy kết quả rõ rệt.

Kết luận

Trong số các gel trị sẹo chứa silicone hiện nay, Remscar Gel nổi bật nhờ hiệu quả cao, giá thành hợp lý và độ an toàn tuyệt đối. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có thể giảm sẹo nhanh, lành tính và được tin dùng tại Hàn Quốc, cái nôi của sắc đẹp, Gel trị sẹo Remscar chắc chắn là lựa chọn số 1.


Nguồn: thanhnien

Hướng Dẫn Chăm Sóc Ống Thông Tiểu (Catheter) Tại Nhà Cho Người Bệnh Hướng Dẫn Chăm Sóc Ống Thông Tiểu (Catheter) Tại Nhà Cho Người Bệnh
Hướng Dẫn Chăm Sóc Ống Thông Tiểu (Catheter) Tại Nhà Cho Người Bệnh

Về Nhà Với Ống Thông Tiểu (Catheter)

Hệ tiết niệu

Thận sản xuất nước tiểu, nước tiểu chảy xuống qua niệu quản vào bàng quang và được lưu trữ ở đó. Sau đó, nước tiểu được thải ra khỏi bàng quang qua niệu đạo.

Ống Thông Tiểu (Catheter) Là Gì?

Ống thông tiểu là một ống rỗng, dẫn nước tiểu từ bàng quang ra một túi đựng nước tiểu gắn kèm. Bạn sẽ không cần đi tiểu theo cách thông thường.

Tại Sao Phải Dùng Ống Thông Tiểu?

Khoảng 10% bệnh nhân nhập viện sẽ cần đặt ống thông tiểu vào một thời điểm nào đó. Có nhiều lý do cần phải sử dụng ống thông và bác sĩ/dược sĩ sẽ giải thích cho bạn trước khi xuất viện, cũng như khoảng thời gian cần giữ ống thông. Bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc ống thông và cách sử dụng túi đựng nước tiểu gắn ở chân và túi đựng ban đêm.

Ống Thông Tiểu Ở Lại Trong Bàng Quang Bằng Cách Nào?

Ở đầu ống thông có một bóng nhỏ được bơm đầy nước sau khi đặt ống vào, giúp giữ ống không bị tuột ra ngoài.

Những Vấn Đề Thường Gặp Và Cách Xử Lý

1. Co thắt bàng quang hoặc đau quặn bụng

Đây là hiện tượng phổ biến khi mới đặt xông thông tiểu và có thể gây rò rỉ nước tiểu xung quanh ống. Thuốc có thể giúp giảm triệu chứng, tuy nhiên không phải ai cũng dùng được, nên bạn cần trao đổi với bác sĩ.

2. Không thấy nước tiểu chảy ra từ ống thông tiểu?

Các biến chứng khi sử dụng ống thông tiểu.

Kiểm tra:

  • Ống có bị gập không?

  • Túi đựng có nằm thấp hơn bàng quang không?

  • Bạn có bị táo bón không?

  • Túi đựng có đang được lắp đúng chiều không?

  • Bạn có uống đủ nước không? (ít nhất 1–2 lít/ngày)

Hãy thử đi lại nhẹ nhàng để giải tỏa tắc nghẽn. Nếu vẫn không thấy nước tiểu chảy ra và bạn bị đau bụng, liên hệ điều dưỡng hoặc bác sĩ.

Nếu ống thông bị tuột ra ngoài – hãy liên hệ ngay lập tức với điều dưỡng hoặc bác sĩ. 

3. Dấu hiệu nhiễm trùng đường tiểu

Nếu bạn bị sốt, cảm giác nóng rát khi tiểu, hoặc nước tiểu có mùi hôi, đục và khó chịu – có thể bạn bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Cần báo ngay cho bác sĩ hoặc điều dưỡng.

4. Nước tiểu rò rỉ xung quanh ống

Không phải là vấn đề nghiêm trọng. Kiểm tra:

  • Ống có bị gập không?

  • Có tắc nghẽn không?

  • Bạn có bị táo bón không?

Một số bệnh nhân có thể gặp rò rỉ kéo dài do cơ bàng quang co thắt phản ứng với dị vật (ống thông tiểu). Có thể cần dùng thuốc chống co bàng quang. Nếu vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ bác sĩ.

5. Nước tiểu có máu

Có thể do chấn thương khi kéo ống hoặc nhiễm trùng. Hãy uống nhiều nước để làm trong nước tiểu. Nếu tình trạng không cải thiện, hãy liên hệ bác sĩ.

Tần Suất Thay Ống Thông Tiểu

Tùy loại ống thông:

  • Ống ngắn hạn: giữ tối đa 1 tháng

  • Ống dài hạn: giữ tối đa 3 tháng

Vệ Sinh Ống Thông

Để tránh nhiễm trùng, làm theo hướng dẫn sau:

  • Luôn rửa tay sạch trước và sau khi xử lý ống thông và túi đựng.

  • Bạn có thể tắm/bồn hoặc vòi sen: hãy xả túi đựng trước, lau khô ống và túi sau khi tắm.

  • Vùng da quanh ống nên được rửa hàng ngày bằng xà phòng không mùi và nước sạch, lau khô bằng khăn sạch. Lau theo hướng từ trên xuống chỗ ống vào cơ thể để tránh tích tụ vi khuẩn.

  • Không dùng kem dưỡng hay phấn rôm quanh ống.

Xả Túi Đựng Nước Tiểu

Bạn sẽ được hướng dẫn cách mở van xả ở đáy túi đựng. Hãy đổ nước tiểu vào toilet nếu có thể. Đảm bảo đóng van lại sau khi xả.

Nếu không thể tới toilet, xả vào dụng cụ chứa thích hợp. Hãy xả khi túi đầy 3/4 để tránh nặng và gây khó chịu. Đây chỉ là hướng dẫn – bạn có thể linh hoạt để đảm bảo thoải mái.

Cách xả túi đựng nước tiểu chi tiết.

Buổi Tối Cần Làm Gì?

Ban đêm, bạn có thể gắn túi đựng nước tiểu chuyên cho ban đêm thay cho túi đựng nước tiểu buộc chân. Hãy xả túi chân trước khi gắn túi đêm. Túi đêm nên được gắn vào giá đỡ bên giường. Sáng hôm sau, tháo, xả túi đêm vào toilet.

Túi chân có thể dùng trong 5–7 ngày. Việc giữ túi cố định giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Túi đêm nên được thay hàng ngày hoặc sau 5–7 ngày tùy loại và hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Xử Lý Túi Đựng Nước Tiểu Đã Dùng

Đầu tiên xả nước tiểu trong túi ra toilet. Sau đó đặt túi vào túi nylon và bỏ vào thùng rác sinh hoạt.

Giao Tiếp, Tập Thể Dục, Du Lịch Và Làm Việc

Ống thông tiểu không ngăn cản bạn sinh hoạt như bình thường. Nếu đi du lịch và bạn dùng túi đựng cố định, hãy hỏi điều dưỡng về khả năng dùng van ống thông tiểu tạm thời.

Quan Hệ Tình Dục

Nam giới: xả túi trước. Gập ống thông dọc theo dương vật và đeo bao cao su phủ ngoài cả dương vật và ống. Sau khi quan hệ, vệ sinh vùng kín.

Nữ giới: xả túi trước. Gác ống thông lên bụng và cố định. Sau khi quan hệ, vệ sinh vùng kín.

Ăn Uống

Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. Để sẵn ly nước cạnh giường vào ban đêm nếu cần uống thêm.

Tránh các thức uống chứa caffeine như nước ngọt, cà phê, trà vì có thể gây kích ứng bàng quang.

Tránh táo bón vì có thể gây rò nước tiểu hoặc làm ống không thoát nước tốt.

Ăn nhiều chất xơ như bánh mì đen, rau củ quả. Uống nhiều nước và vận động nếu có thể. Nếu dễ bị táo bón, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn.

Nguồn: mkuh.nhs.uk

Loét chân Loét chân
Loét chân

Loét chân là gì?


Hình ảnh: Loét chân
 

Loét chân tĩnh mạch thường phát triển ở bên trong (đôi khi bên ngoài) chân, ngay phía trên mắt cá chân. Các triệu chứng của loét chân tĩnh mạch bao gồm:

  • đau

  • ngứa

  • sưng ở chân bị ảnh hưởng

Ngoài ra, có thể có vùng da đổi màu hoặc cứng lại quanh vết loét, và vết loét có thể tiết dịch có mùi hôi.

Bệnh lý tĩnh mạch là nguyên nhân chính gây ra hơn hai phần ba các trường hợp loét chân. Các loại loét chân phổ biến khác bao gồm:

  • Loét chân do động mạch: do tuần hoàn máu kém trong động mạch

  • Loét chân do đái tháo đường: do lượng đường huyết cao liên quan đến bệnh tiểu đường

  • Loét chân do viêm mạch: liên quan đến các rối loạn viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ

  • Loét chân do chấn thương: do chấn thương ở chân

  • Loét chân ác tính: do khối u da ở chân

Hầu hết các vết loét do bệnh động mạch hoặc tiểu đường thường xuất hiện ở bàn chân hơn là ở chân.

Loét chân tĩnh mạch là dấu hiệu của bệnh lý tĩnh mạch nặng

Loét chân tĩnh mạch là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh tĩnh mạch mạn tính. Chúng thường dai dẳng và khó lành. Trên thực tế, tỷ lệ tái phát của loét chân tĩnh mạch vượt quá 70%.

Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn nghi ngờ mình bị loét chân, vì bạn sẽ cần được điều trị chuyên môn để giúp vết loét lành lại. Bác sĩ cũng sẽ xác định loại loét bạn đang mắc và phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Nguyên nhân gây loét chân tĩnh mạch

Loét chân tĩnh mạch là hậu quả của tiến triển bệnh lý tĩnh mạch, đặc biệt là suy tĩnh mạch mạn tính (chronic venous insufficiency – CVI).

Suy tĩnh mạch mạn là tình trạng thành tĩnh mạch hoặc van tĩnh mạch ở chân bị tổn thương hoặc không hoạt động hiệu quả. Các van này có nhiệm vụ đảm bảo máu chảy ngược lên trên (về tim), không chảy ngược xuống. Nếu van không đóng kín, máu sẽ ứ đọng trong tĩnh mạch, gây tăng áp lực tĩnh mạch, đặc biệt khi đứng.

Áp lực cao kéo dài sẽ dần dần làm tổn thương các mao mạch trong da, dẫn đến rò rỉ máu vào mô, gây viêm mô tại chỗ.

Chấn thương nhẹ có thể gây loét chân

Một vết thương nhỏ có thể dẫn đến loét nếu hệ tuần hoàn tĩnh mạch không tốt và tình trạng viêm tại chỗ đã bắt đầu. Khi đó, da dễ bị rách và hình thành vết loét sau một cú va chạm hay trầy xước nhẹ.

Nếu không được điều trị cải thiện tuần hoàn, vết loét sẽ khó lành.

Chẩn đoán loét chân tĩnh mạch

Với mọi bệnh nhân bị loét, cần xem xét kỹ tiền sử bệnh lý:

  • tiền sử bản thân hoặc gia đình bị giãn tĩnh mạch (đã điều trị hay chưa)

  • tiền sử bản thân hoặc gia đình bị huyết khối tĩnh mạch sâu, huyết khối tĩnh mạch nông hoặc thuyên tắc phổi

  • tiền sử chấn thương nặng hoặc phẫu thuật chi dưới

  • từng bị loét tĩnh mạch trước đây

  • có bệnh tiểu đường

Chuyên gia y tế sẽ kiểm tra chân của bạn khi đứng và khi nằm. Họ cũng sẽ bắt mạch cổ chân để đảm bảo động mạch hoạt động bình thường. Để loại trừ bệnh động mạch ngoại biên, bạn có thể cần làm siêu âm Doppler.

Một số xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện để đánh giá dòng máu trong tĩnh mạch.

Điều trị loét chân

Nếu bạn được chẩn đoán loét chân tĩnh mạch, bạn có thể đang phối hợp điều trị với phòng khám vết thương hoặc bác sĩ và chuyên viên đo vớ y khoa.

Kiểm soát và làm lành vết loét: nén y khoa đóng vai trò quan trọng

Điều trị chính của loét chân tĩnh mạch bao gồm kiểm soát nhiễm trùng và làm lành vết thương. Việc này có thể mất vài tháng, tùy vào kích thước vết loét. Giảm đau, kiểm soát phù nề và bảo vệ vùng da lành cũng rất quan trọng.

Liệu pháp nén giúp cải thiện tuần hoàn tĩnh mạch và giảm sưng. Đây là yếu tố then chốt trong điều trị và chăm sóc sau lành vết thương.

Theo truyền thống, băng nén co giãn ngắn được sử dụng giai đoạn đầu với vết loét lớn cho đến khi vết thương gần lành hoặc bệnh nhân có thể mang vớ nén đến đầu gối có lực nén 30–40 mmHg hoặc cao hơn.

Hệ thống vớ nén

Hiện nay có các hệ thống vớ nén gồm một lớp vớ nén chính và một lớp vớ dưới có lực nén thấp được thiết kế đặc biệt. Những hệ thống này có nhiều ưu điểm so với băng nén:

  • Dễ mang, không cần người hỗ trợ

  • Thoải mái và kín đáo, kể cả khi mang giày

  • Không gây áp lực khi nằm, vì chỉ mang lớp vớ dưới vào ban đêm

  • Lớp vớ dưới giữ cố định gạc vết thương khi ngủ

  • Không làm tổn thương vết loét nếu sử dụng đúng cách

Với điều trị thích hợp, phần lớn loét chân tĩnh mạch lành trong vòng 3–4 tháng.

Sau khi vết loét lành, bạn nên tiếp tục mang vớ nén suốt đời để phòng ngừa tái phát.

Tóm tắt

Loét chân là hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh lý tĩnh mạch. Thuật ngữ Rối loạn tĩnh mạch mạn tính (CVD) dùng để chỉ tình trạng máu tĩnh mạch bị ứ đọng lâu dài.

Khi van tĩnh mạch không đóng kín, máu chảy ngược xuống và ứ lại trong tĩnh mạch, gây tăng áp lực tĩnh mạch. Tình trạng này được gọi là suy tĩnh mạch mạn tính (CVI), có thể gây phù, thay đổi màu da và trong một số trường hợp là loét.

Nếu không điều trị, suy tĩnh mạch mạn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm tĩnh mạch và thuyên tắc phổi. Để phân loại các biểu hiện khác nhau của CVD, người ta sử dụng hệ thống phân loại CEAP.

Các rối loạn tĩnh mạch cấp tính thường xuất hiện đột ngột, không có tiền sử trước đó, nhưng cũng có thể do rối loạn mạn tính gây ra. Trong mọi trường hợp, cần điều trị y tế ngay lập tức. Các rối loạn cấp tính bao gồm:

  • viêm tĩnh mạch nông

  • huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

  • thuyên tắc phổi

  • hội chứng hậu huyết khối

  • xuất huyết do giãn tĩnh mạch

Sẹo Lõm Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Nhất Hiện Nay Sẹo Lõm Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Sẹo Lõm Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Bạn Đang Gặp Vấn Đề Về Sẹo Lõm Trên Mặt?

Dù là sẹo do mụn trứng cá hay sẹo do thủy đậu, nhiều người đang đối mặt với tình trạng sẹo lõm gây mất thẩm mỹ và khiến bạn mất tự tin khi giao tiếp.

Nếu bạn đang tìm cách xóa sẹo lõm hoặc làm đầy sẹo rỗ, điều quan trọng đầu tiên là cần hiểu rõ sẹo lõm là gì, có mấy loại và đâu là phương pháp điều trị phù hợp với bạn.

Sẹo Lõm Là Gì?

Sẹo lõm (Atrophic Scar) là loại sẹo có bề mặt lõm xuống dưới da, hình thành khi cơ thể không thể phục hồi đầy đủ mô sau tổn thương. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu hụt collagen – thành phần quan trọng giúp da đầy đặn và đàn hồi.

Loại sẹo này thường thấy ở:

  • Người từng bị mụn trứng cá nặng

  • Người từng mắc thủy đậu

  • Các chấn thương da, vết cắt, phẫu thuật thẩm mỹ (như cắt mụn ruồi)

Các Loại Sẹo Lõm Phổ Biến

1. Sẹo Đáy Nhọn (Ice Pick Scars)

  • Hình dạng: hẹp, sâu, giống vết châm kim

  • Chiếm 60–70% trường hợp sẹo rỗ

  • Khó điều trị nhất do ăn sâu vào lớp hạ bì
     


2. Sẹo Hộp (Boxcar Scars)

  • Hình vuông hoặc tròn, đáy phẳng, rìa sắc nét

  • Giống như "ổ gà" nhỏ trên mặt da

  • Chiếm 20–30% sẹo lõm


3. Sẹo Lăn (Rolling Scars)

  • Bề mặt da gợn sóng, không viền rõ ràng

  • Chiếm khoảng 15–25%

  • Thường xuất hiện ở má, thái dương

Nguyên Nhân Gây Sẹo Lõm

Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Mụn trứng cá viêm nặng

  • Thủy đậu

  • Tổn thương da do tai nạn, cào gãi, cắt mụn không đúng cách

  • Thủ thuật thẩm mỹ như lấy mụn, đốt laser nếu không chăm sóc đúng cách

Tất cả đều có thể khiến da mất mô và hình thành sẹo lõm lâu năm nếu không được điều trị kịp thời.

Sẹo Lõm Có Tự Hết Không?

Câu trả lời là KHÔNG.

Khác với các loại sẹo phẳng, sẹo lõm không thể tự đầy theo thời gian vì phần mô bị mất không được phục hồi tự nhiên.

Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể làm mờ sẹo lõm, cải thiện bề mặt da mịn màng hơn thông qua các phương pháp thẩm mỹ hiện đại.

Các Phương Pháp Điều Trị Sẹo Lõm Hiệu Quả Nhất

1. Lăn Kim (Microneedling)

  • Tạo vi tổn thương nhỏ để kích thích collagen và elastin

  • Phù hợp với hầu hết loại sẹo rỗ nhẹ đến trung bình

  • Kết hợp tốt với PRP (huyết tương giàu tiểu cầu)

2. Tia Laser Fractional CO2

  • Tái tạo bề mặt da, giảm độ sâu sẹo lõm

  • Hiệu quả cao với sẹo hộp, sẹo lăn

  • Không phù hợp với sẹo đáy nhọn quá sâu

3. Phẫu thuật cắt đáy sẹo (Subcision)

  • Dùng kim y tế để cắt đứt các sợi xơ kéo da lõm xuống

  • Giúp da nâng lên tự nhiên

  • Thường kết hợp với các liệu trình khác để tăng hiệu quả

4. Tiêm Chất Làm Đầy (Filler)

  • Chất tiêm như HA giúp làm đầy sẹo tức thì

  • Hiệu quả ngay sau điều trị

  • Kết quả tạm thời (6–12 tháng), cần tiêm nhắc lại

5. Peel Da Hóa Học (Chemical Peels)

  • Tẩy lớp da chết và tái tạo bề mặt

  • Hiệu quả với sẹo rỗ nông

  • Có thể dùng tại nhà hoặc kết hợp điều trị tại spa/clinic

6. Mài Da (Dermabrasion)

  • Kỹ thuật cũ, ít được sử dụng hiện nay

  • Dùng thiết bị để mài mòn lớp da sẹo

  • Đòi hỏi tay nghề bác sĩ cao

Phác Đồ Điều Trị Kết Hợp – Bí Quyết Giúp Da Đẹp Lên Rõ Rệt

Nhiều trường hợp sẹo rỗ nặng hoặc hỗn hợp cần kết hợp nhiều phương pháp để đạt kết quả tốt nhất. Ví dụ:

  • Cắt đáy sẹo (subcision) + lăn kim + laser

  • Laser + tiêm filler

  • Lăn kim + PRP + peel da

Bác sĩ da liễu sẽ xây dựng liệu trình cá nhân hóa tùy theo loại da, tình trạng sẹo, mức độ nghiêm trọng và ngân sách của bạn.

Vậy Phương Pháp Nào Tốt Nhất Cho Sẹo Lõm?

Thực tế không có phương pháp "tốt nhất" cho tất cả mọi người.
Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào:

  • Loại sẹo

  • Vị trí sẹo

  • Tuổi của sẹo

  • Mức độ tổn thương mô

  • Tiền sử điều trị và tình trạng da hiện tại

Giải pháp đúng là: Gặp bác sĩ da liễu uy tín để khám và lên phác đồ điều trị riêng cho bạn.

Lời Khuyên Cuối Cùng Cho Bạn

Đừng để sẹo lõm khiến bạn mất tự tin trong cuộc sống.

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ da liễu thẩm mỹ, sẹo rỗ không còn là "nỗi ám ảnh suốt đời".

Bạn nên đặt lịch tư vấn trực tiếp hoặc trực tuyến với bác sĩ da liễu uy tín để được thăm khám, đánh giá chính xác tình trạng da và tư vấn phương pháp phù hợp nhất.

Nguồn: vargasfaceandskin

5 Câu Hỏi và Hiểu Lầm Phổ Biến Về Ống Nuôi Ăn Đường Ruột 5 Câu Hỏi và Hiểu Lầm Phổ Biến Về Ống Nuôi Ăn Đường Ruột
5 Câu Hỏi và Hiểu Lầm Phổ Biến Về Ống Nuôi Ăn Đường Ruột

Ống nuôi ăn là một giải pháp quan trọng giúp cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân không thể ăn uống bình thường. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ hoặc hiểu sai về phương pháp này. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và những quan niệm sai lầm phổ biến liên quan đến ống nuôi ăn.
 


Có nhiều loại ống nuôi ăn khác nhau, mỗi loại phù hợp với tình trạng và nhu cầu cụ thể của bệnh nhân

1. Có Phải Chỉ Có Một Loại Ống Nuôi Ăn?

Sai lầm: Nhiều người nghĩ rằng chỉ có một loại ống nuôi ăn.

Thực tế: Có nhiều loại ống nuôi ăn khác nhau, mỗi loại phù hợp với tình trạng và nhu cầu cụ thể của bệnh nhân:

  • Ống thông mũi – dạ dày (Nasogastric tube): Đưa thức ăn trực tiếp vào dạ dày qua mũi.

  • Ống thông mũi – hỗng tràng (Nasojejunal tube): Đưa thức ăn vào ruột non, thường dùng khi dạ dày không hoạt động hiệu quả.

  • Ống mở thông dạ dày ra da PEG (Percutaneous Endoscopic Gastrostomy): Đặt trực tiếp vào dạ dày qua da, phù hợp cho nuôi ăn dài hạn.

  • Ống mở thông hỗng tràng ra da (Jejunostomy tube): Đặt trực tiếp vào ruột non, thường dùng khi cần tránh dạ dày.

2. Người Dùng Ống Nuôi Ăn Có Thể Ăn Uống Bình Thường Không?

Hiểu lầm: Sử dụng ống nuôi ăn đồng nghĩa với việc không thể ăn uống bằng miệng.

Thực tế: Tùy vào tình trạng sức khỏe, một số bệnh nhân vẫn có thể ăn uống bình thường song song với việc sử dụng ống nuôi ăn để bổ sung dinh dưỡng. Việc này cần có sự đánh giá và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

3. Ống Nuôi Ăn Có Phải Là Giải Pháp Vĩnh Viễn?

Hiểu lầm: Một khi đã đặt ống nuôi ăn, bệnh nhân sẽ phải sử dụng suốt đời.

Thực tế: Ống nuôi ăn có thể được sử dụng tạm thời hoặc dài hạn tùy vào tình trạng bệnh:

  • Sử dụng tạm thời: Trong các trường hợp như sau phẫu thuật, chấn thương hoặc bệnh cấp tính.

  • Sử dụng dài hạn: Khi bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, như rối loạn nuốt hoặc các bệnh thần kinh.

4. Có Cần Nằm Viện Khi Sử Dụng Ống Nuôi Ăn?

Hiểu lầm: Bệnh nhân sử dụng ống nuôi ăn phải nằm viện liên tục.

Thực tế: Nhiều bệnh nhân có thể sử dụng ống nuôi ăn tại nhà với sự hướng dẫn và theo dõi của nhân viên y tế. Việc này giúp họ duy trì cuộc sống sinh hoạt bình thường và giảm chi phí điều trị. Cách chăm sóc bệnh nhân nuôi ăn đường ruột.

5. Có Phải Chỉ Dùng Được Sữa Công Thức Qua Ống Nuôi Ăn?

Hiểu lầm: Ống nuôi ăn chỉ dùng để truyền sữa công thức.

Thực tế: Ngoài sữa công thức, bệnh nhân có thể sử dụng các loại thực phẩm xay nhuyễn, đảm bảo đủ dinh dưỡng và phù hợp với tình trạng sức khỏe. Việc lựa chọn thực phẩm cần có sự tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết Luận

Hiểu đúng về ống nuôi ăn giúp bệnh nhân và người thân yên tâm hơn trong quá trình điều trị. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng ống nuôi ăn, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp.

Hướng dẫn sử dụng máy thở tại nhà cho bệnh nhân chấn thương Hướng dẫn sử dụng máy thở tại nhà cho bệnh nhân chấn thương
Hướng dẫn sử dụng máy thở tại nhà cho bệnh nhân chấn thương

Sử dụng máy thở tại nhà

Vì người bị chấn thương tủy sống sử dụng máy thở có thể sống lâu và khỏe mạnh hơn, nên việc hướng dẫn gia đình cách sử dụng máy thở tại nhà là rất quan trọng. Với một chút huấn luyện và thực hành, hầu hết mọi người đều có thể học cách chăm sóc người thân đang dùng máy thở tại nhà.

Tại đây, chúng tôi giải thích các vấn đề quan trọng liên quan đến máy thở. Ngoài ra còn có nhiều kỹ năng khác liên quan đến chăm sóc người dùng máy thở như: hút dịch đờm, chăm sóc mở khí quản, hỗ trợ ho, và sử dụng máy hỗ trợ thở ra - hít vào (in-exsufflator)..
 


Với một chút huấn luyện và thực hành, hầu hết mọi người đều có thể học cách chăm sóc người thân đang dùng máy thở tại nhà

Máy thở giúp ích như thế nào

Máy thở là thiết bị đưa không khí vào phổi người bệnh. Nó được gắn vào ống mở khí quản ở cổ. Thiết bị có thể bơm không khí hoặc không khí có thêm oxy vào phổi. Bác sĩ sẽ xác định tần suất và cài đặt máy dựa trên nhu cầu cụ thể của từng người.

Vì tủy sống và các dây thần kinh điều khiển hô hấp, người bị chấn thương tủy sống vùng cổ có thể cần dùng đến máy thở. Thiết bị này hỗ trợ hô hấp bằng cách giúp cơ hoành, cơ bụng và cơ liên sườn di chuyển, giúp không khí ra vào phổi. Nó cũng hỗ trợ khả năng ho và đẩy đờm ra khỏi phổi và cổ họng.

Tình trạng hô hấp của mỗi người sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, thể trạng chung và tiền sử hút thuốc.

  • Người bị chấn thương C1 hoặc C2 cần máy thở toàn thời gian vì tổn thương quá cao không điều khiển được cơ hô hấp.

  • Người bị chấn thương C3 có thể cần máy thở toàn phần hoặc bán phần.

  • Người bị C4-C8 có thể không cần máy thở nhưng vẫn có nguy cơ cao gặp vấn đề hô hấp.

Tìm hiểu các nút điều khiển của máy thở

  • Công tắc bật/tắt: Nằm ở góc trái dưới cùng. Giữ một máy thở di động cắm điện đầu giường, máy thứ hai kết nối ghế có pin dự phòng.

  • Chế độ thông khí: Bác sĩ sẽ chỉ định chế độ phù hợp như assist control hoặc SIMV/CPAP.

  • Tần số thở (Breath rate): Số nhịp thở mỗi phút, phải luôn kiểm tra đúng theo chỉ định.

  • Thể tích khí lưu thông (Tidal volume): Lượng khí mỗi lần thở, rất quan trọng khi kiểm tra định kỳ.

  • Thời gian hít vào (Inspiratory time): Do kỹ thuật viên hô hấp cài đặt.

  • Hỗ trợ áp lực (Pressure support): Dùng khi cai máy, cung cấp thêm áp lực hỗ trợ từng nhịp thở tự nhiên.

  • Oxy: Mặc định là 21%, sẽ thay đổi khi có oxy bổ sung.

  • Độ nhạy (Sensitivity): Cài đặt phù hợp theo khả năng tự thở của người bệnh.

  • Khóa (Lock): Ngăn việc thay đổi cài đặt ngoài ý muốn (trẻ em v.v.).

Hiểu các báo động của máy thở

Báo động cảnh báo sự cố. Khi có báo động, cần xử lý ngay:

  1. Kiểm tra người bệnh có khó thở không. Nếu có, dùng bóng Ambu hỗ trợ thở trong khi kiểm tra nguyên nhân.

  2. Kiểm tra các ống nối, đặc biệt chỗ nối với ống mở khí quản. Nối lại nếu bị tuột.

  3. Kiểm tra bóng chèn (cuff). Nếu áp thấp, bơm thêm khí.

  4. Nếu vẫn chưa xử lý được, tiếp tục bóp bóng và gọi cấp cứu 115.

Các loại báo động:

  • Áp suất cao (High pressure limit): Có thể do nhiều đờm hoặc ống bị gập.

  • Áp suất thấp (Low pressure): Có thể do rò rỉ, ống tuột hoặc bóng chèn có vấn đề.

  • Thể tích phút thấp (Low minute volume): Cần kiểm tra rò rỉ và bóng chèn.

Các tính năng khác trên máy thở

  • Tắt âm/reset: Dùng để tắt âm báo tạm thời và khôi phục cài đặt.

  • Nút chỉnh giá trị (Set value dial): Dùng điều chỉnh các thông số khi được cho phép.

  • Màn hình hiển thị áp suất đường thở (Airway pressure display): Hiển thị PIP, thể tích khí thở ra, tần số thở.

  • Đèn báo nguồn (Power indicator): Đèn xanh khi dùng điện, đèn vàng khi đang sạc.

Lưu ý khi sử dụng oxy

  • Không hút thuốc khi đang dùng oxy.
  • Không để thiết bị oxy gần nguồn nhiệt, đồ điện (máy cạo râu chạy pin thì được).
  • Không dùng sản phẩm chứa petroleum như Vaseline trên người bệnh hay thiết bị oxy

Sử dụng máy thở tại nhà

Vì người bị chấn thương tủy sống sử dụng máy thở có thể sống lâu và khỏe mạnh hơn, nên việc hướng dẫn gia đình cách sử dụng máy thở tại nhà là rất quan trọng. Với một chút huấn luyện và thực hành, hầu hết mọi người đều có thể học cách chăm sóc người thân đang dùng máy thở tại nhà.

Tại đây, chúng tôi giải thích các vấn đề quan trọng liên quan đến máy thở. Ngoài ra còn có nhiều kỹ năng khác liên quan đến chăm sóc người dùng máy thở như: hút dịch đờm, chăm sóc mở khí quản, hỗ trợ ho, và sử dụng máy hỗ trợ thở ra - hít vào (in-exsufflator)..
 


Với một chút huấn luyện và thực hành, hầu hết mọi người đều có thể học cách chăm sóc người thân đang dùng máy thở tại nhà

Máy thở giúp ích như thế nào

Máy thở là thiết bị đưa không khí vào phổi người bệnh. Nó được gắn vào ống mở khí quản ở cổ. Thiết bị có thể bơm không khí hoặc không khí có thêm oxy vào phổi. Bác sĩ sẽ xác định tần suất và cài đặt máy dựa trên nhu cầu cụ thể của từng người.

Vì tủy sống và các dây thần kinh điều khiển hô hấp, người bị chấn thương tủy sống vùng cổ có thể cần dùng đến máy thở. Thiết bị này hỗ trợ hô hấp bằng cách giúp cơ hoành, cơ bụng và cơ liên sườn di chuyển, giúp không khí ra vào phổi. Nó cũng hỗ trợ khả năng ho và đẩy đờm ra khỏi phổi và cổ họng.

Tình trạng hô hấp của mỗi người sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, thể trạng chung và tiền sử hút thuốc.

  • Người bị chấn thương C1 hoặc C2 cần máy thở toàn thời gian vì tổn thương quá cao không điều khiển được cơ hô hấp.

  • Người bị chấn thương C3 có thể cần máy thở toàn phần hoặc bán phần.

  • Người bị C4-C8 có thể không cần máy thở nhưng vẫn có nguy cơ cao gặp vấn đề hô hấp.

Tìm hiểu các nút điều khiển của máy thở

  • Công tắc bật/tắt: Nằm ở góc trái dưới cùng. Giữ một máy thở di động cắm điện đầu giường, máy thứ hai kết nối ghế có pin dự phòng.

  • Chế độ thông khí: Bác sĩ sẽ chỉ định chế độ phù hợp như assist control hoặc SIMV/CPAP.

  • Tần số thở (Breath rate): Số nhịp thở mỗi phút, phải luôn kiểm tra đúng theo chỉ định.

  • Thể tích khí lưu thông (Tidal volume): Lượng khí mỗi lần thở, rất quan trọng khi kiểm tra định kỳ.

  • Thời gian hít vào (Inspiratory time): Do kỹ thuật viên hô hấp cài đặt.

  • Hỗ trợ áp lực (Pressure support): Dùng khi cai máy, cung cấp thêm áp lực hỗ trợ từng nhịp thở tự nhiên.

  • Oxy: Mặc định là 21%, sẽ thay đổi khi có oxy bổ sung.

  • Độ nhạy (Sensitivity): Cài đặt phù hợp theo khả năng tự thở của người bệnh.

  • Khóa (Lock): Ngăn việc thay đổi cài đặt ngoài ý muốn (trẻ em v.v.).

Hiểu các báo động của máy thở

Báo động cảnh báo sự cố. Khi có báo động, cần xử lý ngay:

  1. Kiểm tra người bệnh có khó thở không. Nếu có, dùng bóng Ambu hỗ trợ thở trong khi kiểm tra nguyên nhân.

  2. Kiểm tra các ống nối, đặc biệt chỗ nối với ống mở khí quản. Nối lại nếu bị tuột.

  3. Kiểm tra bóng chèn (cuff). Nếu áp thấp, bơm thêm khí.

  4. Nếu vẫn chưa xử lý được, tiếp tục bóp bóng và gọi cấp cứu 115.

Các loại báo động:

  • Áp suất cao (High pressure limit): Có thể do nhiều đờm hoặc ống bị gập.

  • Áp suất thấp (Low pressure): Có thể do rò rỉ, ống tuột hoặc bóng chèn có vấn đề.

  • Thể tích phút thấp (Low minute volume): Cần kiểm tra rò rỉ và bóng chèn.

Các tính năng khác trên máy thở

  • Tắt âm/reset: Dùng để tắt âm báo tạm thời và khôi phục cài đặt.

  • Nút chỉnh giá trị (Set value dial): Dùng điều chỉnh các thông số khi được cho phép.

  • Màn hình hiển thị áp suất đường thở (Airway pressure display): Hiển thị PIP, thể tích khí thở ra, tần số thở.

  • Đèn báo nguồn (Power indicator): Đèn xanh khi dùng điện, đèn vàng khi đang sạc.

Lưu ý khi sử dụng oxy

  • Không hút thuốc khi đang dùng oxy.
  • Không để thiết bị oxy gần nguồn nhiệt, đồ điện (máy cạo râu chạy pin thì được).
  • Không dùng sản phẩm chứa petroleum như Vaseline trên người bệnh hay thiết bị oxy

Nguồn: myshepherdconnection

Máy Bơm Nuôi Ăn: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hỗ Trợ Dinh Dưỡng Bằng Ống Máy Bơm Nuôi Ăn: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hỗ Trợ Dinh Dưỡng Bằng Ống
Máy Bơm Nuôi Ăn: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hỗ Trợ Dinh Dưỡng Bằng Ống

Trong lĩnh vực chăm sóc y tế, đảm bảo bệnh nhân được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng là yếu tố thiết yếu cho quá trình hồi phục và sức khỏe tổng thể. Đối với những người không thể ăn uống qua đường miệng, máy bơm nuôi ăn là một công cụ quan trọng giúp đưa dinh dưỡng trực tiếp vào cơ thể. Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về máy bơm nuôi ăn, cách hoạt động, lợi ích và những điểm cần lưu ý để sử dụng hiệu quả.
 


Đối với những người không thể ăn uống qua đường miệng, máy bơm nuôi ăn là một công cụ quan trọng giúp đưa dinh dưỡng trực tiếp vào cơ thể
 

Máy Bơm Nuôi Ăn Là Gì?

Máy bơm nuôi ăn là thiết bị y tế dùng để truyền dung dịch dinh dưỡng hoặc thuốc trực tiếp vào đường tiêu hóa của bệnh nhân thông qua ống thông dạ dày (ống nuôi ăn). Thiết bị bao gồm hệ thống bơm và dây dẫn, cho phép kiểm soát chính xác tốc độ và thể tích dịch nuôi ăn được đưa vào cơ thể.

Máy Bơm Nuôi Ăn Hoạt Động Như Thế Nào?

Máy bơm dinh dưỡng vận hành bằng cách truyền dịch nuôi ăn qua ống thông dạ dày với tốc độ đã được cài đặt sẵn. Hệ thống bơm đảm bảo việc truyền liên tục, chính xác, giúp bệnh nhân nhận đủ lượng dưỡng chất hoặc thuốc cần thiết trong thời gian dài.

Lợi Ích Của Máy Bơm Nuôi Ăn

1. Cung Cấp Dinh Dưỡng Chính Xác

Máy cho phép kiểm soát tốc độ truyền dịch chính xác, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng bệnh nhân. Đây là yếu tố quan trọng trong điều trị các bệnh mãn tính, ung thư, bệnh tiêu hóa...

2. Nuôi Ăn Liên Tục – Ổn Định

Phương pháp nuôi ăn liên tục bằng máy bơm giúp người bệnh được cung cấp dinh dưỡng đều đặn, giảm thiểu rối loạn tiêu hóa và tối ưu khả năng hấp thụ.

3. Tăng Sự Thoải Mái & Giảm Nguy Cơ Biến Chứng

So với nuôi ăn ngắt quãng (bolus method), việc truyền chậm bằng máy bơm nuôi ăn giảm các biến chứng như cảm giác đầy bụng, buồn nôn và các biến chứng do truyền nhanh.

Các Loại Máy Bơm Nuôi Ăn Phổ Biến

1. Máy Bơm Nuôi Ăn Đường Ruột (Enteral Feeding Pump)

Loại máy chuyên dụng cho bệnh nhân nuôi ăn qua đườngg tiêu hóa, phù hợp với các công thức dinh dưỡng đặc biệt và thuốc tiêu hóa.

2. Máy Bơm Nuôi Ăn Di Động (Ambulatory Feeding Pump)

Máy nhỏ gọn, chạy bằng pin, giúp bệnh nhân có thể di chuyển linh hoạt trong khi vẫn tiếp tục được truyền dinh dưỡng.

3. Máy Bơm Dùng Bơm Tiêm (Syringe Feeding Pump)

Dành cho những trường hợp cần truyền lượng nhỏ hoặc truyền thuốc chính xác, thường dùng trong bệnh viện hoặc hồi sức tích cực.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Máy Bơm Nuôi Ăn

1. Đào Tạo và Hướng Dẫn Sử Dụng Đúng Cách

Cần hướng dẫn đầy đủ cách sử dụng máy nuôi ăn cho nhân viên y tế và người chăm sóc tại nhà: lắp đặt, khử khuẩn, xử lý sự cố, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

2. Theo Dõi Tình Trạng Bệnh Nhân

Phải thường xuyên theo dõi lượng dịch nuôi ăn đưa vào, lượng nước tiểu và dấu hiệu sinh tồn, để điều chỉnh kịp thời theo chỉ định bác sĩ.

3. Bảo Trì Máy Định Kỳ

Máy cần được vệ sinh sạch sẽ, hiệu chuẩn đúng định kỳ, đảm bảo hoạt động trơn tru, hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng lâu dài.

Kết Luận

Máy bơm nuôi ăn là thiết bị không thể thiếu trong điều trị cho bệnh nhân không thể ăn uống qua đường miệng. Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, cách sử dụng và các lưu ý liên quan sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Review miếng dán trị sẹo RemScar TR sau 2 tháng sử dụng Review miếng dán trị sẹo RemScar TR sau 2 tháng sử dụng
Review miếng dán trị sẹo RemScar TR sau 2 tháng sử dụng

Sau khi sinh mổ bé đầu tiên thì vết sẹo mổ của mình bị lồi. Mình đã sử dụng qua nhiều loại kem trị sẹo lồi nhưng không mấy hiệu quả. Đến khi chuẩn bị sinh bé thứ 2 thì mình chủ động hơn, tìm hiểu một số sản phẩm trị sẹo lồi khác ngoài kem. Và tình cờ mình biết đến miếng dán silicon trị sẹo lồi RemScar TR của Hàn. Thấy miếng dán có thành phần lành tính, có kích thước dành cho sẹo lồi sau sinh mổ mà giá cả phải chăng nên mình đã quyết định mua dự trữ sẵn để sau khi đẻ xong thì dùng. Sau gần 2 tháng sử dụng miếng dán mình có một vài cảm nhận như sau:

Đây là miếng dán sẹo RemScar TR mình dùng có size 3.5x15cm

Ưu điểm khi sử dụng miếng dán silicon trị sẹo lồi RemScar TR

Từ hộp đựng đến miếng dán bên trong đều giống như hình bên shop mình mua. Sản phẩm được thiết kế khá đơn giản nhưng đầy đủ thông tin từ kích thước, thành phần, cách sử dụng,... cho đến dấu chứng nhận FDA khiến mình cảm thấy an tâm hơn về sản phẩm. Miếng dán silicon trị sẹo lồi RemScar TR có màu trong suốt, độ dày vừa phải và có co giãn nha. Cầm trên tay mềm - mượt - mịn - dẻo giống như một miếng thạch vậy. 

Cảm nhận đầu tiên của mình khi dán miếng dán này trên da đó là vô cùng mát, tình trạng ngứa biến mất ngay lập tức, không hề bí hay cộm da dù mình đeo trong suốt 12 tiếng. Khi sẹo đã quen với miếng dán thì mình đeo miếng dán gần như cả ngày. Trong suốt quá trình sử dụng thì mình không bị kích ứng gì cả và nhận thấy sẹo có sự thay đổi sau tháng đầu tiên. Sẹo không còn ngứa, giảm đỏ và hai mép ngoài của sẹo được ép nhẹ xuống. 

Một điểm mình cực ưng ở miếng dán là có thể rửa và tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm hơn rất nhiều so với khi mình dùng kem trị sẹo hay gel trị sẹo. Một miếng dán sẹo RemScar TR mình dùng được đâu đó gần 2 tháng nên tính ra khá kinh tế. Sau mỗi lần vệ sinh, độ dính của miếng dán có giảm nhẹ nhưng vì mình đang trong thời gian nghỉ chăm bé, không phải hoạt động nhiều nên miếng dán vẫn bám dính khá tốt, không bị bong ra. Điểm này mình đánh giá rất cao ở sản phẩm.

Bên cạnh đó, mình thấy việc vệ sinh miếng dán cũng đơn giản, nhanh chóng, không tốn thời gian. Mình sẽ làm sạch miếng dán mỗi khi mình vệ sinh cá nhân luôn, một lần vào buổi sáng và một lần khi tắm. Mình chỉ rửa miếng dán với nước sạch và nước rửa tay, sau đó phẩy khô miếng dán rồi sẽ đeo lại thôi.

Tuy nhiên, miếng dán silicon trị sẹo lồi RemScar TR vẫn tồn tại một số hạn chế

Mình là người sử dụng trực tiếp, dù mình chưa gặp phải nhưng mình cũng muốn chia sẻ ở đây một điều mà mình vẫn chưa thấy hài lòng lắm về miếng dán trị sẹo silicon RemScar TR đó là tính thẩm mỹ. Có thể vết sẹo của mình ở chỗ khó thấy nên mình thấy cũng bình thường nhưng đứng trên góc độ suy nghĩ của nhiều bạn bị sẹo ở tay, mặt hay chân thì điều này là "có" nha. 

Miếng dán được thiết kế trong suốt nên khi dán thì vẫn có thể thấy được sẹo. Mình đeo miếng dán gần 24h nên dù có vệ sinh sạch sẽ đến mấy thì sau một thời gian dùng, miếng dán vẫn bị ngả màu (hơi vàng). Tuy nhìn hơi dơ dơ một xíu nhưng tác dụng của nó vẫn không đổi.

Review miếng dán trị sẹo RemScar TR sau 2 tháng sử dụng

Hình ảnh sẹo mổ để trước và sau khi sử dụng miếng dán trị sẹo silicone RemScar TR

 

Kết luận: Miếng dán silicone trị sẹo lồi RemScar TR có hiệu quả không? Có nên mua hay không?

Ban đầu dùng mình cũng không hy vọng gì nhiều nhưng sau 2 tháng thì cũng đủ để mình nhận thấy được miếng dán có hiệu quả hay không?  Đó là CÓ hiệu quả nha. Miếng dán trị sẹo lồi RemScar TR đã làm cho vết sẹo của mình xẹp xuống và tệp với màu da hơn, dù phần giữa sẹo vẫn đang còn đỏ nhưng không đáng kể nữa. Mình thấy việc trị sẹo bằng miếng dán tuy phải kiên trì nhưng đổi lại được cái an toàn và ít tác dụng phụ. 

“Có nên mua hay không?” thì theo quan điểm cá nhân mình là NÊN mua nếu bạn đang muốn tìm một sản phẩm trị sẹo lồi với giá tốt tầm dưới 1 triệu, thương hiệu uy tín, sử dụng được lâu và có hiệu quả. 

Miếng dán silicone trị sẹo lồi RemScar TR và những điều bạn cần biết

Miếng dán silicon trị sẹo RemScar TR là miếng dán tự dính được làm từ 100% thành phần silicon y tế. Thành phần này giúp điều trị và ngăn ngừa sẹo lồi hiệu quả bằng việc hạn chế mất nước và cấp ẩm cho vết sẹo, ức chế tăng sinh collagen làm cho sẹo không lồi lên, cân bằng sắc tố melanin làm giảm sẹo thâm đáng kể. Đặc biệt miếng dán còn ép nhẹ và liên tục lên vết sẹo giúp sẹo nhanh phẳng và mềm. Đặc biệt, miếng dán silicone trị sẹo RemScar TR có thể vệ sinh và tái sử dụng lên 30-45 ngày tùy vùng sẹo và cách bảo quản của mỗi người.

Đây là một sản phẩm đến từ thương hiệu Wonbiogen - Hàn Quốc. Công ty TNHH Wonbiogen được thành lập năm 2006 tại Hàn Quốc, chủ yếu nghiên cứu và sản xuất các loại băng tiên tiến cho vết thương và sẹo. Bên cạnh đó, Wonbiogen còn hợp tác với các trường cao đẳng, đại học, các bệnh viện lớn trong nước để cùng nghiên cứu và phát triển ra các sản phẩm hỗ trợ vết thương và sẹo tốt nhất, đem lại sự tin cậy cho người dùng.

Miếng dán silicon trị sẹo lồi RemScar TR có 3 kích thước cơ bản bao gồm 5x6cm, 3.5x15cm và 12x15cm, và có thể cắt chỉnh phù hợp với các vết sẹo lồi, sẹo thâm khác nhau như sẹo mổ đẻ, sẹo mổ tuyến giáp, sẹo thẩm mỹ, sẹo bỏng... Cách sử dụng miếng dán đơn giản, thao tác dễ dàng, tuy nhiên cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tối ưu. Xem thêm hướng dẫn sử dụng miếng dán silicone trị sẹo lồi RemScar TR. Nếu vận động mạnh, nên cố định sản phẩm bằng băng thứ cấp.

Hiển thị: 1 đến 12 trên tổng số 211 sản phẩm
>